Bản dịch của từ Sailor trong tiếng Việt
Sailor
Sailor (Noun)
The sailor navigated the ship through rough waters.
Thủy thủ điều hướng tàu qua biển động.
Many sailors gathered at the port after a long voyage.
Nhiều thủy thủ tập trung tại cảng sau chuyến hải hành dài.
Kết hợp từ của Sailor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Experienced sailor Thủy thủ có kinh nghiệm | The experienced sailor navigated the rough seas with ease. Ngư phủ giàu kinh nghiệm đã điều hướng biển khơi dữ dội một cách dễ dàng. |
Good sailor Thủy thủ giỏi | He is a good sailor who navigated the rough seas skillfully. Anh ấy là một thủy thủ giỏi đã điều khiển biển khơi khéo léo. |
Shipwrecked sailor Thủy thủ gặp nạn | The shipwrecked sailor was rescued by a passing fishing boat. Ngư dân qua đường đã cứu thuyền trưởng đắm. |
Inexperienced sailor Thủy thủ không kinh nghiệm | The inexperienced sailor struggled to navigate the rough waters. Ngư dân không kinh nghiệm gặp khó khăn khi điều hướng trên biển động. |
Drunken sailor Thủy thủ say rượu | The drunken sailor stumbled on the deck of the ship. Thủy thủ say xỉn vấp ngã trên tàu. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp