Bản dịch của từ Sailor trong tiếng Việt

Sailor

Noun [U/C]

Sailor (Noun)

sˈeilɚ
sˈeiləɹ
01

Người có công việc là thành viên thủy thủ đoàn của tàu hoặc thuyền thương mại hoặc hải quân, đặc biệt là người có cấp bậc dưới cấp sĩ quan.

A person whose job it is to work as a member of the crew of a commercial or naval ship or boat, especially one who is below the rank of officer.

Ví dụ

The sailor navigated the ship through rough waters.

Thủy thủ điều hướng tàu qua biển động.

Many sailors gathered at the port after a long voyage.

Nhiều thủy thủ tập trung tại cảng sau chuyến hải hành dài.

Kết hợp từ của Sailor (Noun)

CollocationVí dụ

Experienced sailor

Thủy thủ có kinh nghiệm

The experienced sailor navigated the rough seas with ease.

Ngư phủ giàu kinh nghiệm đã điều hướng biển khơi dữ dội một cách dễ dàng.

Good sailor

Thủy thủ giỏi

He is a good sailor who navigated the rough seas skillfully.

Anh ấy là một thủy thủ giỏi đã điều khiển biển khơi khéo léo.

Shipwrecked sailor

Thủy thủ gặp nạn

The shipwrecked sailor was rescued by a passing fishing boat.

Ngư dân qua đường đã cứu thuyền trưởng đắm.

Inexperienced sailor

Thủy thủ không kinh nghiệm

The inexperienced sailor struggled to navigate the rough waters.

Ngư dân không kinh nghiệm gặp khó khăn khi điều hướng trên biển động.

Drunken sailor

Thủy thủ say rượu

The drunken sailor stumbled on the deck of the ship.

Thủy thủ say xỉn vấp ngã trên tàu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sailor

Không có idiom phù hợp