Bản dịch của từ Carcinogenic trong tiếng Việt

Carcinogenic

Adjective Noun [U/C]

Carcinogenic (Adjective)

kɑɹsɪnədʒˈɛnɪk
kɑɹsənoʊdʒˈɛnɪk
01

Gây ra hoặc có xu hướng gây ra bệnh ung thư.

Causing or tending to cause cancer.

Ví dụ

Smoking is a carcinogenic habit that should be avoided.

Hút thuốc là thói quen gây ung thư nên tránh.

Eating organic food reduces exposure to carcinogenic substances.

Ăn thực phẩm hữu cơ giảm tiếp xúc với chất gây ung thư.

Are there any carcinogenic chemicals in the air we breathe?

Có chất gây ung thư nào trong không khí chúng ta hít phải không?

Dạng tính từ của Carcinogenic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Carcinogenic

Gây ung thư

More carcinogenic

Gây ung thư nhiều hơn

Most carcinogenic

Gây ung thư nhiều nhất

Carcinogenic (Noun)

kɑɹsɪnədʒˈɛnɪk
kɑɹsənoʊdʒˈɛnɪk
01

Từ đồng nghĩa với chất gây ung thư.

Synonym of carcinogen.

Ví dụ

Exposure to carcinogens can increase the risk of cancer.

Tiếp xúc với chất gây ung thư có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.

Avoiding carcinogenic substances is important for maintaining good health.

Tránh các chất gây ung thư là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.

Are you aware of the dangers of exposure to carcinogenic chemicals?

Bạn có nhận thức về nguy cơ của việc tiếp xúc với các chất gây ung thư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carcinogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carcinogenic

Không có idiom phù hợp