Bản dịch của từ Carcinogenic trong tiếng Việt
Carcinogenic
Carcinogenic (Adjective)
Smoking is a carcinogenic habit that should be avoided.
Hút thuốc là thói quen gây ung thư nên tránh.
Eating organic food reduces exposure to carcinogenic substances.
Ăn thực phẩm hữu cơ giảm tiếp xúc với chất gây ung thư.
Are there any carcinogenic chemicals in the air we breathe?
Có chất gây ung thư nào trong không khí chúng ta hít phải không?
Dạng tính từ của Carcinogenic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Carcinogenic Gây ung thư | More carcinogenic Gây ung thư nhiều hơn | Most carcinogenic Gây ung thư nhiều nhất |
Carcinogenic (Noun)
Từ đồng nghĩa với chất gây ung thư.
Synonym of carcinogen.
Exposure to carcinogens can increase the risk of cancer.
Tiếp xúc với chất gây ung thư có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
Avoiding carcinogenic substances is important for maintaining good health.
Tránh các chất gây ung thư là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Are you aware of the dangers of exposure to carcinogenic chemicals?
Bạn có nhận thức về nguy cơ của việc tiếp xúc với các chất gây ung thư không?
Họ từ
Từ "carcinogenic" được dùng để chỉ các chất hoặc yếu tố có khả năng gây ra ung thư cho con người. Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và sinh học, thuật ngữ này thường miêu tả các hóa chất, bức xạ hoặc virus có thể làm tổn thương DNA tế bào, dẫn đến sự phát triển của khối u ác tính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, viết tắt và phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong nghiên cứu khoa học và y tế.
Từ "carcinogenic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "carcinoma" có nghĩa là "khối u" và "genic" từ "genesis" có nghĩa là "sự hình thành". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20 trong ngữ cảnh nghiên cứu về ung thư. "Carcinogenic" được sử dụng để mô tả các chất hoặc yếu tố gây ung thư trong cơ thể. Chính vì vậy, từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa sự hiện diện của các tác nhân gây ung thư và sự phát triển của các bệnh lý liên quan.
Từ "carcinogenic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nhưng có thể gặp nhiều hơn ở phần Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và nghiên cứu y học. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng khi nói về các chất hay yếu tố có khả năng gây ung thư, ví dụ như trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và thông tin công cộng về an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp