Bản dịch của từ Carcinogenic trong tiếng Việt

Carcinogenic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carcinogenic(Adjective)

kɑɹsɪnədʒˈɛnɪk
kɑɹsənoʊdʒˈɛnɪk
01

Gây ra hoặc có xu hướng gây ra bệnh ung thư.

Causing or tending to cause cancer.

Ví dụ

Dạng tính từ của Carcinogenic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Carcinogenic

Gây ung thư

More carcinogenic

Gây ung thư nhiều hơn

Most carcinogenic

Gây ung thư nhiều nhất

Carcinogenic(Noun)

kɑɹsɪnədʒˈɛnɪk
kɑɹsənoʊdʒˈɛnɪk
01

Từ đồng nghĩa với chất gây ung thư.

Synonym of carcinogen.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ