Bản dịch của từ Cancer trong tiếng Việt

Cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancer(Noun)

kˈɑːnsɐ
ˈkænsɝ
01

Một loại bệnh do sự phân chia không kiểm soát của các tế bào bất thường trong một phần cơ thể.

A disease caused by an uncontrolled division of abnormal cells in a part of the body

Ví dụ
02

Một thuật ngữ trong y học chỉ về một loạt các bệnh liên quan, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các khối u ác tính.

A term used in medicine referring to a variety of related diseases characterized by the presence of malignant tumors

Ví dụ
03

Một cung hoàng đạo đại diện cho những người sinh từ 21 tháng 6 đến 22 tháng 7, được biểu tượng hóa bằng con cua.

A zodiac sign representing individuals born between june 21 and july 22 symbolized by a crab

Ví dụ