Bản dịch của từ Malignant trong tiếng Việt

Malignant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malignant(Adjective)

mˈælɪɡnənt
məˈɫɪɡnənt
01

Rất độc hại hoặc dễ lây

Very virulent or infectious

Ví dụ
02

Có ác ý gây ra thiệt hại

Malevolent intentionally causing harm

Ví dụ
03

Có xu hướng gây ra cái chết hoặc suy giảm

Tending to produce death or deterioration

Ví dụ