Bản dịch của từ Malignant trong tiếng Việt

Malignant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malignant (Adjective)

məlˈɪgnnt
məlˈɪgnnt
01

(của một căn bệnh) rất độc hại hoặc truyền nhiễm.

Of a disease very virulent or infectious.

Ví dụ

The malignant tumor rapidly spread throughout her body.

Ung thư ác tính nhanh chóng lan rộ khắp cơ thể của cô ấy.

The malignant virus caused a severe outbreak in the community.

Vi rút ác tính gây ra một đợt bùng phát ng