Bản dịch của từ Malignant trong tiếng Việt
Malignant
Malignant (Adjective)
The malignant tumor rapidly spread throughout her body.
Ung thư ác tính nhanh chóng lan rộ khắp cơ thể của cô ấy.
The malignant virus caused a severe outbreak in the community.
Vi rút ác tính gây ra một đợt bùng phát nghiêm trọng trong cộng đồng.
The malignant bacteria contaminated the water supply, leading to illness.
Vi khuẩn ác tính làm nhiễm bẩn nguồn cung cấp nước, dẫn đến bệnh tật.
Bản chất hoặc tác dụng của cái ác; ác tâm.
Evil in nature or effect malevolent.
The malignant intentions of the scammer caused harm to many.
Những ý đồ độc ác của kẻ lừa đảo gây hại cho nhiều người.
The malignant behavior of the bully led to fear among students.
Hành vi độc ác của kẻ bắt nạt gây ra sự sợ hãi trong số học sinh.
The malignant influence of negative media can impact society adversely.
Sự ảnh hưởng độc ác của truyền thông tiêu cực có thể ảnh hưởng xấu đến xã hội.
Dạng tính từ của Malignant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Malignant Ác tính | More malignant Ác tính hơn | Most malignant Ác tính nhất |
Họ từ
Từ "malignant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "malignantem", có nghĩa là "xấu xa" hoặc "độc hại". Trong y học, từ này được sử dụng để mô tả các tế bào hoặc khối u có khả năng phát triển và lây lan một cách ác tính, thường liên quan đến ung thư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh phổ thông, "malignant" có thể được sử dụng để chỉ những tính cách ác ý hoặc độc địa.
Từ "malignant" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "malignans", có nghĩa là "làm tổn hại" hoặc "ác ý". Tiền tố "male-" thể hiện ý nghĩa tiêu cực, trong khi "gnais" có nguồn gốc từ từ "gnāre", có nghĩa là "vượt qua". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả tính cách của một cá nhân, nhưng dần dần được áp dụng trong y học để chỉ các khối u hoặc bệnh tật có tính chất ác tính, biểu thị khả năng gây hại và phát triển không kiểm soát.
Từ "malignant" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y tế hoặc khoa học đời sống, đặc biệt ở phần Đọc và Viết. Từ này thường được dùng để chỉ khối u ác tính và mang ý nghĩa tiêu cực trong các bài luận hoặc mô tả bệnh lý. Ngoài ra, "malignant" còn có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động tiêu cực của các yếu tố xã hội hoặc môi trường đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp