Bản dịch của từ Malignant trong tiếng Việt

Malignant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malignant (Adjective)

məlˈɪgnnt
məlˈɪgnnt
01

(của một căn bệnh) rất độc hại hoặc truyền nhiễm.

Of a disease very virulent or infectious.

Ví dụ

The malignant tumor rapidly spread throughout her body.

Ung thư ác tính nhanh chóng lan rộ khắp cơ thể của cô ấy.

The malignant virus caused a severe outbreak in the community.

Vi rút ác tính gây ra một đợt bùng phát nghiêm trọng trong cộng đồng.

The malignant bacteria contaminated the water supply, leading to illness.

Vi khuẩn ác tính làm nhiễm bẩn nguồn cung cấp nước, dẫn đến bệnh tật.

02

Bản chất hoặc tác dụng của cái ác; ác tâm.

Evil in nature or effect malevolent.

Ví dụ

The malignant intentions of the scammer caused harm to many.

Những ý đồ độc ác của kẻ lừa đảo gây hại cho nhiều người.

The malignant behavior of the bully led to fear among students.

Hành vi độc ác của kẻ bắt nạt gây ra sự sợ hãi trong số học sinh.

The malignant influence of negative media can impact society adversely.

Sự ảnh hưởng độc ác của truyền thông tiêu cực có thể ảnh hưởng xấu đến xã hội.

Dạng tính từ của Malignant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Malignant

Ác tính

More malignant

Ác tính hơn

Most malignant

Ác tính nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malignant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malignant

Không có idiom phù hợp