Bản dịch của từ Crab trong tiếng Việt
Crab

Crab(Noun)
Một loài giáp xác thuộc cận bộ Brachyura, có 5 đôi chân, trong đó chân trước có dạng móng vuốt và mai.
A crustacean of the infraorder Brachyura, having five pairs of legs, the foremost of which are in the form of claws, and a carapace.
Một người nóng tính.
A bad-tempered person.
Một khiếm khuyết ở một vật thể có bề ngoài bình thường có thể khiến nó trở nên bất tiện và rắc rối khi sử dụng.
A defect in an outwardly normal object that may render it inconvenient and troublesome to use.
Dạng danh từ của Crab (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Crab | Crabs |
Crab(Verb)
(nghĩa bóng, Mỹ, tiếng lóng) Phá hoại.
(transitive, US, slang) To ruin.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crab" trong tiếng Anh chỉ loài động vật giáp xác thuộc họ Bọ cạp, thường sống ở môi trường nước mặn hoặc nước ngọt. Trong tiếng Anh Mỹ, "crab" được sử dụng phổ biến để chỉ cả loài cua và hành động bắt cua. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng đôi khi có thể gặp từ "crab" mang nghĩa là phê bình hay chỉ trích ai đó một cách khó chịu. Từ này cũng có nhiều biến thể như "crabmeat" chỉ thịt cua.
Từ "crab" có nguồn gốc từ tiếng Old English "crabba", có liên quan đến tiếng Latinh "carabus" và tiếng Hy Lạp "karabos", nghĩa là con cua. Chất thể từ biển này được biết đến từ thời kỳ cổ đại, khi nó xuất hiện trong văn hóa và ẩm thực nhiều nền văn minh. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự chỉ định sinh học, với sự nhấn mạnh vào động vật giáp xác với đặc điểm hình dạng và hành vi đặc trưng.
Từ "crab" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài về sinh học biển hoặc ẩm thực. Trong bối cảnh rộng hơn, "crab" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về hải sản, các tác phẩm văn học mô tả tự nhiên, hoặc trong các chương trình truyền hình ẩm thực. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng phản ánh vai trò quan trọng của loài nhuyễn thể này trong văn hóa ẩm thực và sinh thái.
Họ từ
Từ "crab" trong tiếng Anh chỉ loài động vật giáp xác thuộc họ Bọ cạp, thường sống ở môi trường nước mặn hoặc nước ngọt. Trong tiếng Anh Mỹ, "crab" được sử dụng phổ biến để chỉ cả loài cua và hành động bắt cua. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng đôi khi có thể gặp từ "crab" mang nghĩa là phê bình hay chỉ trích ai đó một cách khó chịu. Từ này cũng có nhiều biến thể như "crabmeat" chỉ thịt cua.
Từ "crab" có nguồn gốc từ tiếng Old English "crabba", có liên quan đến tiếng Latinh "carabus" và tiếng Hy Lạp "karabos", nghĩa là con cua. Chất thể từ biển này được biết đến từ thời kỳ cổ đại, khi nó xuất hiện trong văn hóa và ẩm thực nhiều nền văn minh. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự chỉ định sinh học, với sự nhấn mạnh vào động vật giáp xác với đặc điểm hình dạng và hành vi đặc trưng.
Từ "crab" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài về sinh học biển hoặc ẩm thực. Trong bối cảnh rộng hơn, "crab" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về hải sản, các tác phẩm văn học mô tả tự nhiên, hoặc trong các chương trình truyền hình ẩm thực. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng phản ánh vai trò quan trọng của loài nhuyễn thể này trong văn hóa ẩm thực và sinh thái.
