Bản dịch của từ Crab trong tiếng Việt
Crab
Crab (Noun)
Một khiếm khuyết ở một vật thể có bề ngoài bình thường có thể khiến nó trở nên bất tiện và rắc rối khi sử dụng.
A defect in an outwardly normal object that may render it inconvenient and troublesome to use.
The crab in the social event caused chaos and delays.
Con cua trong sự kiện xã hội gây ra hỗn loạn và chậm trễ.
Her behavior was a crab in the group project presentation.
Hành vi của cô ấy là một con cua trong bài thuyết trình nhóm.
The misunderstanding acted as a crab in their friendship.
Sự hiểu lầm làm vai trò của một con cua trong tình bạn của họ.
Một loài giáp xác thuộc cận bộ brachyura, có 5 đôi chân, trong đó chân trước có dạng móng vuốt và mai.
A crustacean of the infraorder brachyura, having five pairs of legs, the foremost of which are in the form of claws, and a carapace.
The crab scuttled along the sandy beach, searching for food.
Con cua bò dọc theo bãi cát, tìm kiếm thức ăn.
The seafood restaurant served delicious crab dishes to customers.
Nhà hàng hải sản phục vụ các món cua ngon cho khách hàng.
The fisherman caught a large crab in his net near the dock.
Ngư dân bắt được một con cua lớn trong lưới gần cảng.
Một người nóng tính.
A bad-tempered person.
After the argument, she became a crab and refused to talk.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy trở thành một con cua và từ chối nói chuyện.
Don't be a crab at the party, try to enjoy yourself.
Đừng là một con cua tại buổi tiệc, hãy cố gắng vui vẻ.
His boss is known for being a crab in the office.
Sếp của anh ấy nổi tiếng là một con cua trong văn phòng.
Dạng danh từ của Crab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crab | Crabs |
Crab (Verb)
She saw him crabbing away from the party.
Cô ấy thấy anh ấy lùi dần khỏi bữa tiệc.
The conversation crabs when sensitive topics are brought up.
Cuộc trò chuyện lủi dần khi đề cập đến các vấn đề nhạy cảm.
He tends to crab whenever there is a disagreement.
Anh ta thường lủi dần mỗi khi có sự không đồng ý.
She promised to help, but then crabs out last minute.
Cô ấy đã hứa giúp đỡ, nhưng sau đó từ chối vào phút cuối.
John always crabs out of group projects, causing frustration.
John luôn từ chối tham gia dự án nhóm, gây ra sự thất vọng.
Don't crab out now, we need your support for the event.
Đừng từ chối bây giờ, chúng tôi cần sự hỗ trợ của bạn cho sự kiện.
(nghĩa bóng, mỹ, tiếng lóng) phá hoại.
(transitive, us, slang) to ruin.
His jealousy crabs their relationship.
Sự ghen tuông của anh ấy làm hỏng mối quan hệ của họ.
Gossip can easily crab someone's reputation in society.
Chuyện thị phi có thể dễ dàng làm hỏng danh tiếng của ai đó trong xã hội.
One mistake can crab your chances of social acceptance.
Một sai lầm có thể làm hỏng cơ hội được chấp nhận trong xã hội.
Họ từ
Từ "crab" trong tiếng Anh chỉ loài động vật giáp xác thuộc họ Bọ cạp, thường sống ở môi trường nước mặn hoặc nước ngọt. Trong tiếng Anh Mỹ, "crab" được sử dụng phổ biến để chỉ cả loài cua và hành động bắt cua. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng đôi khi có thể gặp từ "crab" mang nghĩa là phê bình hay chỉ trích ai đó một cách khó chịu. Từ này cũng có nhiều biến thể như "crabmeat" chỉ thịt cua.
Từ "crab" có nguồn gốc từ tiếng Old English "crabba", có liên quan đến tiếng Latinh "carabus" và tiếng Hy Lạp "karabos", nghĩa là con cua. Chất thể từ biển này được biết đến từ thời kỳ cổ đại, khi nó xuất hiện trong văn hóa và ẩm thực nhiều nền văn minh. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự chỉ định sinh học, với sự nhấn mạnh vào động vật giáp xác với đặc điểm hình dạng và hành vi đặc trưng.
Từ "crab" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài về sinh học biển hoặc ẩm thực. Trong bối cảnh rộng hơn, "crab" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về hải sản, các tác phẩm văn học mô tả tự nhiên, hoặc trong các chương trình truyền hình ẩm thực. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng phản ánh vai trò quan trọng của loài nhuyễn thể này trong văn hóa ẩm thực và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp