Bản dịch của từ Outwardly trong tiếng Việt
Outwardly
Outwardly (Adverb)
Trên bề mặt.
On the surface.
She appeared outwardly confident, but inside she was nervous.
Cô ấy dường như tự tin bề ngoài, nhưng bên trong cô ấy lo lắng.
His smile was outwardly friendly, yet his eyes revealed suspicion.
Nụ cười của anh ta thân thiện bề ngoài, nhưng ánh mắt của anh ta tiết lộ sự nghi ngờ.
The group seemed outwardly united, but disagreements arose behind closed doors.
Nhóm này dường như đoàn kết bề ngoài, nhưng sự không đồng ý nảy sinh phía sau cánh cửa đóng.
Họ từ
"Outwardly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ bề ngoài hoặc diện mạo bên ngoài của một sự việc, người hoặc vật. Từ này có thể mô tả cách một ai đó thể hiện bản thân hoặc các đặc điểm bên ngoài của một sự vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outwardly" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và sự khác biệt văn hóa giữa hai biến thể này.
Từ "outwardly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ hai thành phần: "outward" (hướng ra ngoài) và hậu tố "-ly" (hình thức trạng từ). "Outward" xuất phát từ tiếng Trung Cổ "utward", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "utweard", mang nghĩa là hướng ra ngoài. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm vật lý sang tâm lý, với nghĩa nhấn mạnh về vẻ bề ngoài hoặc cách thức mà một người biểu hiện ra ngoài. Trong ngữ cảnh hiện tại, "outwardly" thường được sử dụng để chỉ những biểu hiện bề ngoài so với cảm xúc hay suy nghĩ bên trong.
Từ "outwardly" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến tâm lý và hành vi được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các biểu hiện bên ngoài của người hoặc sự vật, nhấn mạnh sự khác biệt giữa cái nhìn bên ngoài và thực tế bên trong. "Outwardly" cũng phổ biến trong văn học và tâm lý học, nơi nó được dùng để diễn tả cách thức mà con người thể hiện cảm xúc hay trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp