Bản dịch của từ Infraorder trong tiếng Việt

Infraorder

Noun [U/C]

Infraorder (Noun)

01

Một danh mục phân loại được xếp hạng dưới một phân bộ.

A taxonomic category that ranks below a suborder.

Ví dụ

The infraorder of primates includes monkeys and apes in social studies.

Infraorder của loài linh trưởng bao gồm khỉ và vượn trong nghiên cứu xã hội.

Many students do not understand the infraorder classification in social science.

Nhiều sinh viên không hiểu phân loại infraorder trong khoa học xã hội.

Is the infraorder of social insects well studied in biology classes?

Liệu infraorder của côn trùng xã hội có được nghiên cứu tốt trong các lớp sinh học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infraorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infraorder

Không có idiom phù hợp