Bản dịch của từ Suborder trong tiếng Việt
Suborder
Suborder (Noun)
In the animal kingdom, the suborder classification is important.
Trong vương quốc động vật, việc phân loại cấp hạng là quan trọng.
Learning about the suborder of insects helps understand their relationships.
Học về cấp hạng của côn trùng giúp hiểu về mối quan hệ của chúng.
Scientists study the suborder of primates to uncover evolutionary patterns.
Các nhà khoa học nghiên cứu về cấp hạng của linh trưởng để khám phá mẫu hình tiến hóa.
Họ từ
Thuật ngữ "suborder" (tiểu bộ) trong phân loại sinh học chỉ một phân nhóm dưới cấp bậc của "order" (bộ). Suborder tổng hợp các loài có mối quan hệ gần gũi về mặt di truyền và đặc điểm sinh học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Quốc và Mỹ đối với từ ngữ này; cả hai sử dụng "suborder" với cùng một ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của thuật ngữ.
Từ "suborder" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sub" nghĩa là "dưới" và "ordo" nghĩa là "thứ tự, trật tự". Thuật ngữ này được sử dụng trong phân loại sinh học để chỉ một cấp phân loại nằm dưới cấp "order" (thứ tự) và trên cấp "family" (họ). Việc sử dụng "suborder" phản ánh mối quan hệ phân loại giữa các nhóm sinh vật, từ đó giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và sự phân hóa trong hệ thống sinh học.
Từ "suborder" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và phân loại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing khi đề cập đến cấu trúc phân loại sinh học. "Suborder" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu động thực vật, trong khi kiến thức về phân loại sinh thái đóng vai trò quan trọng trong giáo dục và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp