Bản dịch của từ Suborder trong tiếng Việt

Suborder

Noun [U/C]

Suborder (Noun)

sˈʌbɑɹdəɹ
sˈʌbɑɹdəɹ
01

Một phạm trù phân loại được xếp hạng dưới bộ và trên họ.

A taxonomic category that ranks below order and above family.

Ví dụ

In the animal kingdom, the suborder classification is important.

Trong vương quốc động vật, việc phân loại cấp hạng là quan trọng.

Learning about the suborder of insects helps understand their relationships.

Học về cấp hạng của côn trùng giúp hiểu về mối quan hệ của chúng.

Scientists study the suborder of primates to uncover evolutionary patterns.

Các nhà khoa học nghiên cứu về cấp hạng của linh trưởng để khám phá mẫu hình tiến hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suborder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suborder

Không có idiom phù hợp