Bản dịch của từ Inconvenient trong tiếng Việt
Inconvenient
Inconvenient (Adjective)
Gây rắc rối, khó khăn hoặc khó chịu.
Causing trouble difficulties or discomfort.
The inconvenient truth is that social media can be addictive.
Sự thật không thuận tiện là mạng xã hội có thể gây nghiện.
Ignoring social cues can lead to inconvenient misunderstandings in communication.
Bỏ qua dấu hiệu xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm không thuận tiện trong giao tiếp.
Is it inconvenient to rely solely on social media for news updates?
Liệu có không thuận tiện khi chỉ tin cậy vào mạng xã hội để cập nhật tin tức?
The inconvenient truth is that pollution is a major issue.
Sự thật bất tiện là ô nhiễm là một vấn đề lớn.
Living in an inconvenient location can make commuting stressful.
Sống ở một vị trí bất tiện có thể làm việc đi lại căng thẳng.
Dạng tính từ của Inconvenient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inconvenient Bất tiện | More inconvenient Bất tiện hơn | Most inconvenient Bất tiện nhất |
Kết hợp từ của Inconvenient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly inconvenient Khá bất tiện | It's fairly inconvenient to attend social events during rush hour. Tham gia sự kiện xã hội vào giờ cao điểm khá bất tiện. |
Highly inconvenient Rất bất tiện | It is highly inconvenient to schedule social events during rush hour. Việc lên lịch các sự kiện xã hội vào giờ cao điểm rất bất tiện. |
A little inconvenient Hơi bất tiện | It's a little inconvenient to schedule a meeting during rush hour. Lịch họp vào giờ cao điểm hơi không tiện lợi một chút. |
Extremely inconvenient Vô cùng bất tiện | It is extremely inconvenient to access social services without internet. Việc truy cập dịch vụ xã hội mà không có internet rất bất tiện. |
Politically inconvenient Không thuận tiện chính trị | Being honest about social issues can be politically inconvenient. Việc thẳng thắn về các vấn đề xã hội có thể gây bất tiện chính trị. |
Họ từ
Từ "inconvenient" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó khăn hoặc phiền toái cho ai đó trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌɪnkənˈviːniənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˌɪn.kənˈviː.nənt/. Về mặt viết, hình thức của từ không có sự khác biệt giữa hai dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi theo ngữ cảnh hay văn hóa.
Từ "inconvenient" xuất phát từ tiếng Latinh "inconveniens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "inconvenire", có nghĩa là không phù hợp hoặc không thuận tiện. "In" là tiền tố chỉ sự phủ định, còn "conveniens" nghĩa là thuận lợi hoặc thích hợp. Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa không thoải mái hoặc bất tiện, phản ánh rõ ràng chức năng của nó trong ngữ cảnh hiện tại là biểu thị sự cản trở hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến sự tiện dụng.
Từ "inconvenient" có tần suất xuất hiện không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống gây khó chịu hoặc không thuận lợi, chẳng hạn như khi thảo luận về lịch trình, hành vi xã hội hoặc những quyết định cần thiết. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản hàn lâm và tài liệu hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp