Bản dịch của từ Carapace trong tiếng Việt
Carapace
Carapace (Noun)
The turtle's carapace protects it from predators in the wild.
Vỏ sò bảo vệ con rùa khỏi kẻ săn mồi trong tự nhiên.
The crab's carapace is usually hard and durable for defense.
Vỏ cua thường cứng và bền để phòng thủ.
The spider's carapace provides protection and support for its body.
Vỏ nhện cung cấp bảo vệ và hỗ trợ cho cơ thể.
Dạng danh từ của Carapace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carapace | Carapaces |
Họ từ
Carapace là từ chỉ lớp vỏ cứng bên ngoài bảo vệ của một số loài động vật, đặc biệt là giáp xác và bò sát như rùa. Trong tiếng Anh, carapace không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể được sử dụng để chỉ những phần bảo vệ cứng của động vật khác nhau, như mai rùa hoặc vỏ cua. Carapace đóng vai trò quan trọng trong sinh tồn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân bên ngoài.
Từ "carapace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carapacius", nghĩa là lớp vỏ cứng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "carapace", chỉ lớp vỏ bảo vệ của một số động vật như rùa và cua. Qua thời gian, "carapace" không chỉ được dùng để mô tả cấu trúc vỏ bọc mà còn mang ý nghĩa mở rộng, chỉ bất kỳ thứ gì đảm bảo sự bảo vệ hoặc chống lại tác động bên ngoài, phù hợp với chức năng bảo vệ mà từ này thể hiện.
Từ "carapace" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói liên quan đến chủ đề sinh học hoặc tự nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu về động vật học, đặc biệt là khi mô tả cấu trúc bảo vệ của các loài như rùa và giáp xác. Sự chuyên môn hóa của từ này giới hạn khả năng áp dụng trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp