Bản dịch của từ Tortoise trong tiếng Việt
Tortoise
Tortoise (Noun)
Một loài bò sát trên cạn thường ăn cỏ di chuyển chậm ở vùng có khí hậu ấm áp, được bao bọc trong một lớp vỏ hình vòm có vảy hoặc bằng da để có thể rút đầu và chân dày vào đó.
A slowmoving typically herbivorous land reptile of warm climates enclosed in a scaly or leathery domed shell into which it can retract its head and thick legs.
The tortoise won the race by moving steadily but surely.
Rùa đã giành chiến thắng trong cuộc đua bằng cách di chuyển chắc chắn nhưng chắc chắn.
Don't underestimate the tortoise's ability to succeed in the long run.
Đừng đánh giá thấp khả năng thành công của con rùa trong dài hạn.
Is the tortoise a symbol of patience and perseverance in many cultures?
Liệu con rùa có phải là biểu tượng của sự kiên nhẫn và kiên trì trong nhiều nền văn hóa không?
Dạng danh từ của Tortoise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tortoise | Tortoises |
Họ từ
Tortoise (tiếng Việt: rùa cạn) là một loài bò sát thuộc họ Testudinidae, thường sống trên cạn và có mai cứng bao bọc cơ thể. Chúng có đặc điểm nổi bật là sự di chuyển chậm chạp và tuổi thọ cao, có thể lên tới hàng trăm năm. Trong tiếng Anh Anh, từ "tortoise" thường có nghĩa gần giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng từ "turtle" trong Mỹ thường chỉ các loài sống dưới nước. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc sử dụng từ giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "tortoise" xuất phát từ tiếng Latin "tortus", nghĩa là "xoắn, uốn khúc", phản ánh hình dạng của lớp vỏ cứng và cong của loài bò sát này. Qua thời gian, từ này đã được truyền qua tiếng Pháp "tortue" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ XIV. Việc sử dụng hiện tại của "tortoise" không chỉ nhấn mạnh đến động vật mà còn bao hàm ý nghĩa tượng trưng cho sự kiên nhẫn và bền bỉ trong hành trình sống.
Từ "tortoise" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về động vật học hoặc môi trường. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được đề cập trong văn cảnh giáo dục, truyện cổ tích, hoặc trong những cuộc thảo luận về sự bảo tồn đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp