Bản dịch của từ Scaly trong tiếng Việt

Scaly

Adjective

Scaly (Adjective)

skˈeɪli
skˈeɪli
01

Được bao phủ trong vảy.

Covered in scales

Ví dụ

The scaly skin of the iguana is quite fascinating to observe.

Làn da có vảy của con kỳ nhông thật thú vị để quan sát.

The social media post did not show any scaly creatures at all.

Bài đăng trên mạng xã hội không hề cho thấy sinh vật nào có vảy.

Are scaly animals common in urban social settings like parks?

Có phải động vật có vảy thường xuất hiện trong các không gian xã hội đô thị như công viên?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scaly

Không có idiom phù hợp