Bản dịch của từ Scaly trong tiếng Việt
Scaly
Scaly (Adjective)
Được bao phủ trong vảy.
Covered in scales.
The scaly skin of the iguana is quite fascinating to observe.
Làn da có vảy của con kỳ nhông thật thú vị để quan sát.
The social media post did not show any scaly creatures at all.
Bài đăng trên mạng xã hội không hề cho thấy sinh vật nào có vảy.
Are scaly animals common in urban social settings like parks?
Có phải động vật có vảy thường xuất hiện trong các không gian xã hội đô thị như công viên?
Họ từ
Từ "scaly" là tính từ chỉ sự có vảy, thường được dùng để mô tả bề mặt của da hoặc lớp bên ngoài của các loài động vật như cá hoặc bò sát. Từ này thông dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay cách phát âm. Trong ngữ cảnh sinh học, "scaly" thường liên quan đến các đặc điểm duy trì độ ẩm hoặc cơ chế bảo vệ của các loài này.
Từ "scaly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "squama", có nghĩa là vảy. Trong tiếng Anh trung đại, từ này đã được chuyển thể thành "scale" để chỉ các lớp vảy của động vật. Về mặt ngữ nghĩa, "scaly" miêu tả các bề mặt có cấu trúc giống vảy, thường được dùng để chỉ các loài như cá, thằn lằn hoặc một số cây cối. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua hình thức và cảm nhận vật lý của bề mặt.
Từ "scaly" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả cấu trúc bề mặt của các loài động vật, đặc biệt là bò sát và cá. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về sinh thái học hoặc môi trường. Khả năng sử dụng từ này tương đối hạn chế trong các tình huống hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các tài liệu khoa học hoặc các bài báo về động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp