Bản dịch của từ Retract trong tiếng Việt
Retract
Retract (Verb)
She decided to retract her statement after realizing it was incorrect.
Cô quyết định rút lại tuyên bố của mình sau khi nhận ra nó không chính xác.
The company had to retract their advertisement due to false claims.
Công ty đã phải rút lại quảng cáo của họ do những tuyên bố sai sự thật.
He quickly retracted his hand when he accidentally touched a stranger.
Anh ấy nhanh chóng rút tay lại khi vô tình chạm vào một người lạ.
Rút lại (một tuyên bố hoặc lời buộc tội) là không đúng sự thật hoặc không chính đáng.
Withdraw (a statement or accusation) as untrue or unjustified.
She had to retract her false claim about the company.
Cô đã phải rút lại tuyên bố sai trái của mình về công ty.
He retracted his harsh comments after realizing his mistake.
Anh ấy đã rút lại những bình luận gay gắt của mình sau khi nhận ra sai lầm của mình.
The politician was forced to retract his damaging statement.
Chính trị gia buộc phải rút lại tuyên bố gây tổn hại của mình.
Dạng động từ của Retract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retracting |
Họ từ
"Retract" là một động từ có nghĩa là rút lại hoặc thu hồi một tuyên bố, ý kiến, hoặc một phần của một tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "retract" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý để đề cập đến việc thu hồi lời nói hoặc chứng cứ trước tòa.
Từ "retract" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retractare", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "tractare" có nghĩa là "kéo" hoặc "thao tác". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động kéo lại một điều gì đó đã được nói hoặc viết ra. Ngày nay, hành động "retract" chỉ việc thu hồi hoặc không công nhận một tuyên bố hoặc quan điểm trước đó, thể hiện sự thay đổi trong tư duy hay sự cần thiết phải điều chỉnh thông tin.
Từ "retract" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này được gặp trong các bối cảnh liên quan đến việc thu hồi hoặc rút lại phát biểu. Trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc pháp lý khi nói về việc rút lại một tuyên bố hoặc một bản thông báo. Bên cạnh đó, từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh khác như pháp lý, báo chí và văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp