Bản dịch của từ Zodiac trong tiếng Việt
Zodiac
Zodiac (Noun)
Một vành đai bầu trời nằm trong khoảng 8° về hai phía của mặt phẳng hoàng đạo, bao gồm tất cả các vị trí rõ ràng của mặt trời, mặt trăng và hầu hết các hành tinh quen thuộc. nó được chia thành mười hai phân chia hoặc cung bằng nhau (bạch dương, kim ngưu, song tử, cự giải, sư tử, xử nữ, thiên bình, bọ cạp, nhân mã, ma kết, bảo bình, song ngư).
A belt of the heavens within about 8° either side of the ecliptic including all apparent positions of the sun moon and most familiar planets it is divided into twelve equal divisions or signs aries taurus gemini cancer leo virgo libra scorpio sagittarius capricorn aquarius pisces.
Do you know your zodiac sign for your horoscope?
Bạn có biết cung hoàng đạo của mình cho tử vi không?
I don't believe in the accuracy of zodiac predictions.
Tôi không tin vào sự chính xác của dự đoán cung hoàng đạo.
What zodiac sign are people born in January?
Cung hoàng đạo của những người sinh vào tháng Một là gì?
Một chiếc xuồng bơm hơi chạy bằng động cơ phía ngoài.
An inflatable dinghy powered by an outboard motor.
She bought a zodiac for her family's fishing trips.
Cô ấy đã mua một con thuyền cao su cho chuyến câu cá của gia đình cô ấy.
He doesn't own a zodiac, so he can't join the boating club.
Anh ấy không sở hữu một con thuyền cao su, vì vậy anh ấy không thể tham gia câu lạc bộ lái thuyền.
Did they rent a zodiac for their beach party last weekend?
Họ đã thuê một con thuyền cao su cho bữa tiệc tại bãi biển cuối tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Zodiac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zodiac | Zodiacs |
Họ từ
Từ "zodiac" (tiếng Việt: khí cầu) chỉ một hệ thống phân chia bầu trời thành mười hai cung, mỗi cung tương ứng với dấu hiệu chiêm tinh trong lịch. Trong tiếng Anh, "zodiac" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu khác so với người Mỹ. Từ này liên quan mật thiết đến chiêm tinh học và được sử dụng trong các bối cảnh tâm linh và văn hóa.
Từ "zodiac" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "zodiacus", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "zodiakos", có nghĩa là "vòng tròn của các động vật". Vòng tròn này lần đầu tiên được sử dụng trong thiên văn học cổ đại để chỉ những chòm sao mà mặt trời, mặt trăng và các hành tinh đi qua trong quá trình chuyển động của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "zodiac" chủ yếu được sử dụng trong chiêm tinh học để phân loại 12 cung hoàng đạo, phản ánh mối liên kết giữa các chòm sao và đặc điểm tính cách con người.
Từ "zodiac" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh có thể gặp các văn bản liên quan đến chiêm tinh học và văn hóa. Trong phần Speaking, thí sinh có thể thảo luận về các biểu đồ chiêm tinh cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về tính cách dựa trên cung hoàng đạo, hoặc trong văn hóa đại chúng như phim, sách và truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp