Bản dịch của từ Virgo trong tiếng Việt

Virgo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virgo(Noun)

vˈɜːɡəʊ
ˈvɝɡoʊ
01

Cung hoàng đạo thứ sáu được biểu trưng bởi một trinh nữ.

The sixth sign of the zodiac represented by a maiden

Ví dụ
02

Một người sinh ra dưới chòm sao Xử Nữ thường vào khoảng từ 23 tháng 8 đến 22 tháng 9.

A person born under the sign of Virgo typically between August 23 and September 22

Ví dụ
03

Một chòm sao trên bầu trời phía bắc được đặt theo tên từ tiếng Latinh có nghĩa là trinh nữ.

A constellation in the northern sky named after the Latin word for virgin

Ví dụ

Họ từ