Bản dịch của từ Virgin trong tiếng Việt

Virgin

Noun [U/C] Adjective

Virgin (Noun)

vˈɝdʒɪn
vˈɝɹdʒɪn
01

Người chưa từng quan hệ tình dục.

A person who has never had sex.

Ví dụ

The virgin was nervous before her wedding night.

Cô gái trinh trước đêm tân hôn lo lắng.

The community celebrated the purity of the virgin bride.

Cộng đồng ăn mừng sự trong sạch của cô dâu trinh.

In some cultures, being a virgin is highly valued.

Ở một số văn hóa, việc làm trinh được đánh giá cao.

02

Một người thiếu kinh nghiệm trong một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể.

A person who is inexperienced in a particular skill or activity.

Ví dụ

She's a social virgin, never been to a party before.

Cô ấy là một người mới mẻ về xã hội, chưa bao giờ đi đến một buổi tiệc trước đây.

He's a virgin in networking, just starting to build connections.

Anh ấy là người mới mẻ trong việc mạng lưới, chỉ mới bắt đầu xây dựng mối quan hệ.

They are social virgins, unfamiliar with social media platforms.

Họ là những người mới mẻ về xã hội, không quen với các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng danh từ của Virgin (Noun)

SingularPlural

Virgin

Virgins

Virgin (Adjective)

vˈɝdʒɪn
vˈɝɹdʒɪn
01

Chưa được sử dụng, áp dụng hoặc khai thác.

Not yet used, applied, or exploited.

Ví dụ

She was a virgin bride, untouched by previous relationships.

Cô ấy là một cô dâu trinh, chưa trải qua mối quan hệ trước đó.

The community celebrated the purity of the virgin land.

Cộng đồng ăn mừng sự trong sạch của đất đai chưa khai thác.

The organization aimed to protect the virgin forests from deforestation.

Tổ chức nhằm bảo vệ những khu rừng nguyên sinh khỏi việc chặt phá.

02

Thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ trong một lĩnh vực cụ thể.

Inexperienced or naive in a particular area.

Ví dụ

She was a virgin in the world of online dating.

Cô ấy là một người trinh trong thế giới hẹn hò trực tuyến.

The virgin investor made some risky decisions.

Nhà đầu tư trinh đã đưa ra một số quyết định mạo hiểm.

The virgin volunteer was eager to learn new skills.

Người tình nguyện trinh rất hăng hái học hỏi kỹ năng mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virgin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] What amazed me of this building is the eighteen distinct spires representing the Twelve Apostles, the Mary, the four Evangelists, and the spire that is dedicated to Jesus Christ [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This is mainly because they are those who use redundant packaging materials in their mass production in the first place, and worse still, they tend to favour material for such a process to reduce manufacturing overheads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Virgin

Không có idiom phù hợp