Bản dịch của từ Virgin trong tiếng Việt
Virgin
Virgin (Noun)
The virgin was nervous before her wedding night.
Cô gái trinh trước đêm tân hôn lo lắng.
The community celebrated the purity of the virgin bride.
Cộng đồng ăn mừng sự trong sạch của cô dâu trinh.
In some cultures, being a virgin is highly valued.
Ở một số văn hóa, việc làm trinh được đánh giá cao.
Một người thiếu kinh nghiệm trong một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể.
A person who is inexperienced in a particular skill or activity.
She's a social virgin, never been to a party before.
Cô ấy là một người mới mẻ về xã hội, chưa bao giờ đi đến một buổi tiệc trước đây.
He's a virgin in networking, just starting to build connections.
Anh ấy là người mới mẻ trong việc mạng lưới, chỉ mới bắt đầu xây dựng mối quan hệ.
They are social virgins, unfamiliar with social media platforms.
Họ là những người mới mẻ về xã hội, không quen với các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng danh từ của Virgin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Virgin | Virgins |
Virgin (Adjective)
Chưa được sử dụng, áp dụng hoặc khai thác.
Not yet used, applied, or exploited.
She was a virgin bride, untouched by previous relationships.
Cô ấy là một cô dâu trinh, chưa trải qua mối quan hệ trước đó.
The community celebrated the purity of the virgin land.
Cộng đồng ăn mừng sự trong sạch của đất đai chưa khai thác.
The organization aimed to protect the virgin forests from deforestation.
Tổ chức nhằm bảo vệ những khu rừng nguyên sinh khỏi việc chặt phá.
Thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ trong một lĩnh vực cụ thể.
Inexperienced or naive in a particular area.
She was a virgin in the world of online dating.
Cô ấy là một người trinh trong thế giới hẹn hò trực tuyến.
The virgin investor made some risky decisions.
Nhà đầu tư trinh đã đưa ra một số quyết định mạo hiểm.
The virgin volunteer was eager to learn new skills.
Người tình nguyện trinh rất hăng hái học hỏi kỹ năng mới.
Họ từ
Từ "virgin" chỉ trạng thái chưa trải qua quan hệ tình dục, đồng thời còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết và không bị ô uế. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng trong cả bối cảnh tôn giáo và văn hóa để nói về sự trong sáng. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) thường có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "virgin" ở Anh có thể liên quan nhiều hơn đến nhãn hiệu rượu, ví dụ như "Virgin olive oil".
Từ "virgin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virgo", nghĩa là "trinh nữ" hoặc "người phụ nữ chưa bao giờ quan hệ tình dục". Từ này đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại để chỉ sự trong sạch và thanh khiết, không chỉ về mặt tình dục mà còn trong những khía cạnh khác của cuộc sống. Qua thời gian, ý nghĩa của "virgin" đã mở rộng để thể hiện sự nguyên vẹn và không bị ô uế, liên kết chặt chẽ với các quan niệm văn hóa về danh dự và phẩm hạnh.
Từ "virgin" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các tình huống xã hội, văn hóa và tâm lý ở bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nói, đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về bản sắc cá nhân, hôn nhân hoặc tình dục. Ngoài ra, từ được sử dụng rộng rãi trong văn chương và các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến sự trong sạch hoặc chưa trải nghiệm. Từ này cũng có ứng dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp