Bản dịch của từ September trong tiếng Việt
September
Noun [U/C]

September(Noun)
sˈɛptəmbɐ
ˈsɛpˈtɛmbɝ
Ví dụ
02
Một tháng được ưa chuộng cho các hoạt động trở lại trường ở nhiều khu vực.
A popular month for backtoschool activities in many regions
Ví dụ
