Bản dịch của từ Maiden trong tiếng Việt
Maiden
Maiden (Adjective)
The maiden aunt lived alone in her old house.
Người cô dâu sống một mình trong căn nhà cũ.
The community admired the maiden teacher's dedication to her students.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tâm của cô giáo chưa lập gia đình đối với học sinh của mình.
The maiden librarian spent her weekends reading in the park.
Người thủ thư chưa lập gia đình dành cuối tuần đọc sách ở công viên.
The maiden speech at the conference was nervous but impactful.
Bài phát biểu đầu tiên tại hội nghị đã gây căng thẳng nhưng ấn tượng.
She wore a beautiful maiden dress to the traditional ceremony.
Cô ấy mặc chiếc váy trắng tinh khôi đến lễ hội truyền thống.
The village celebrated the maiden voyage of the new fishing boat.
Làng quê ăn mừng chuyến đi đầu tiên của con thuyền cá mới.
Maiden (Noun)
The maiden attended the social event with her family.
Cô gái độc thân tham dự sự kiện xã hội cùng gia đình.
In the village, the maidens often gather for traditional celebrations.
Ở làng, các cô gái độc thân thường tụ tập để tổ chức các lễ hội truyền thống.
The young maiden was known for her kindness and generosity.
Cô gái trẻ được biết đến với lòng tốt và sự hào phóng của mình.
Một lượt vượt qua mà không có lượt chạy nào được ghi.
An over in which no runs are scored.
During the maiden over, the batsman struggled to score runs.
Trong lượt bóng đầu tiên, người đánh gậy gặp khó khăn để ghi điểm.
The bowler's maiden was crucial in restricting the opponent's score.
Lượt bóng đầu tiên của người ném bóng quan trọng trong việc hạn chế điểm số của đối thủ.
She achieved a maiden over, showcasing her exceptional bowling skills.
Cô ấy đã thực hiện một lượt bóng đầu tiên, thể hiện kỹ năng ném bóng xuất sắc của mình.
Dạng danh từ của Maiden (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maiden | Maidens |
Họ từ
Từ "maiden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một cô gái trẻ, gái trinh hoặc người phụ nữ chưa kết hôn. Trong tiếng Anh hiện đại, "maiden" còn được dùng trong một số thành ngữ như "maiden voyage" (chuyến đi đầu tiên của một phương tiện, thường là tàu). Ở Anh và Mỹ, "maiden" giữ nguyên nghĩa nhưng nhấn mạnh hơn về sự trong trắng trong văn cảnh sử dụng. Tham chiếu đến sự thuần khiết, từ này thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "maiden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæden", có nghĩa là "cô gái", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *magðō, liên quan đến tiếng Đức "Mädchen". Trong tiếng Latin, từ "puella" cũng có nghĩa là "cô gái". Ban đầu, "maiden" không chỉ ám chỉ một phụ nữ chưa kết hôn mà còn biểu thị sự trong trắng và thuần khiết. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thường được dùng trong những ngữ cảnh liên quan đến sự thanh khiết hoặc sự khởi đầu.
Từ "maiden" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự khởi đầu hoặc lần đầu tiên của một sự kiện. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về thể thao hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, "maiden" còn được sử dụng phổ biến trong văn học và lịch sử để chỉ các cô gái trẻ, thể hiện sự thuần khiết và chưa trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp