Bản dịch của từ Maiden trong tiếng Việt

Maiden

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maiden (Adjective)

mˈeidn̩
mˈeidn̩
01

(của một người phụ nữ lớn tuổi) chưa lập gia đình.

Of an older woman unmarried.

Ví dụ

The maiden aunt lived alone in her old house.

Người cô dâu sống một mình trong căn nhà cũ.

The community admired the maiden teacher's dedication to her students.

Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tâm của cô giáo chưa lập gia đình đối với học sinh của mình.

The maiden librarian spent her weekends reading in the park.

Người thủ thư chưa lập gia đình dành cuối tuần đọc sách ở công viên.

02

Là hoặc liên quan đến nỗ lực hoặc hành động đầu tiên thuộc loại này.

Being or involving the first attempt or act of its kind.

Ví dụ

The maiden speech at the conference was nervous but impactful.

Bài phát biểu đầu tiên tại hội nghị đã gây căng thẳng nhưng ấn tượng.

She wore a beautiful maiden dress to the traditional ceremony.

Cô ấy mặc chiếc váy trắng tinh khôi đến lễ hội truyền thống.

The village celebrated the maiden voyage of the new fishing boat.

Làng quê ăn mừng chuyến đi đầu tiên của con thuyền cá mới.

Maiden (Noun)

mˈeidn̩
mˈeidn̩
01

Một cô gái hoặc một phụ nữ trẻ chưa chồng.

An unmarried girl or young woman.

Ví dụ

The maiden attended the social event with her family.

Cô gái độc thân tham dự sự kiện xã hội cùng gia đình.