Bản dịch của từ Constellation trong tiếng Việt

Constellation

Noun [U/C]

Constellation (Noun)

kˌɑnstəlˈeiʃn̩
kˌɑnstəlˈeiʃn̩
01

Một nhóm các ngôi sao tạo thành một mô hình dễ nhận biết được đặt tên theo truyền thống theo hình dạng rõ ràng của nó hoặc được xác định bằng một nhân vật thần thoại.

A group of stars forming a recognizable pattern that is traditionally named after its apparent form or identified with a mythological figure.

Ví dụ

The constellation Orion is easily recognizable in the night sky.

Chòm sao Orion dễ nhận biết trên bầu trời đêm.

She shared stories about the constellation Cassiopeia with her friends.

Cô ấy chia sẻ câu chuyện về chòm sao Cassiopeia với bạn bè của mình.

Ancient civilizations often associated myths with different constellations.

Các nền văn minh cổ đại thường liên kết truyền thuyết với các chòm sao khác nhau.

Dạng danh từ của Constellation (Noun)

SingularPlural

Constellation

Constellations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constellation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Furthermore, I am a big fan of astronomy, so watching the will enrich my knowledge [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Unfortunately, due to my hectic schedule for the time being, I have not signed up for any courses about yet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Constellation

Không có idiom phù hợp