Bản dịch của từ Constellation trong tiếng Việt
Constellation
Constellation (Noun)
Một nhóm các ngôi sao tạo thành một mô hình dễ nhận biết được đặt tên theo truyền thống theo hình dạng rõ ràng của nó hoặc được xác định bằng một nhân vật thần thoại.
A group of stars forming a recognizable pattern that is traditionally named after its apparent form or identified with a mythological figure.
The constellation Orion is easily recognizable in the night sky.
Chòm sao Orion dễ nhận biết trên bầu trời đêm.
She shared stories about the constellation Cassiopeia with her friends.
Cô ấy chia sẻ câu chuyện về chòm sao Cassiopeia với bạn bè của mình.
Ancient civilizations often associated myths with different constellations.
Các nền văn minh cổ đại thường liên kết truyền thuyết với các chòm sao khác nhau.
Dạng danh từ của Constellation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constellation | Constellations |
Họ từ
Từ "constellation" (chòm sao) chỉ một nhóm các ngôi sao có hình dạng hoặc cấu trúc cụ thể trên bầu trời. Trong thiên văn học, có 88 chòm sao được công nhận, mỗi chòm sao thường mang tên một hình ảnh hoặc nhân vật trong huyền thoại. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh các âm tiết đầu.
Từ "constellation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constellatio", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "stella" có nghĩa là "ngôi sao". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc các ngôi sao tạo thành nhóm hoặc hình dạng đặc biệt trên bầu trời. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự quan tâm của con người đối với thiên văn học và kỹ thuật xác định vị trí qua các nhóm ngôi sao, sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ khoa học đến văn hóa.
Từ "constellation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và thiên văn học. Trong phần nói và viết, từ này thường được đưa vào các chủ đề về vũ trụ hoặc khám phá không gian. Ngoài ra, "constellation" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khác như văn hóa, nghệ thuật và trong việc mô tả sự đa dạng trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp