Bản dịch của từ Libra trong tiếng Việt

Libra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Libra(Noun)

lˈɪbrɐ
ˈɫɪbrə
01

Một người sinh ra dưới chòm sao Thiên Bình thường có ngày sinh từ 23 tháng 9 đến 22 tháng 10.

A person born under the sign of Libra typically between September 23 and October 22

Ví dụ
02

Cung thứ bảy trong vòng hoàng đạo, được biểu trưng bằng hình chiếc cân, thể hiện sự cân bằng và hài hòa.

The seventh sign of the zodiac represented by scales indicating balance and harmony

Ví dụ
03

Một chòm sao ở bầu trời phía nam được đặt theo tên của cái cân.

A constellation in the southern sky named after the weighing scales

Ví dụ

Họ từ