Bản dịch của từ Libra trong tiếng Việt
Libra
Noun [U/C]

Libra(Noun)
lˈɪbrɐ
ˈɫɪbrə
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chòm sao ở bầu trời phía nam được đặt theo tên của cái cân.
A constellation in the southern sky named after the weighing scales
Ví dụ
Libra

Một chòm sao ở bầu trời phía nam được đặt theo tên của cái cân.
A constellation in the southern sky named after the weighing scales