Bản dịch của từ Inflatable trong tiếng Việt

Inflatable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflatable(Adjective)

ˈɪnfleɪtəbəl
ˈɪnˌfɫeɪtəbəɫ
01

Có khả năng mở rộng hoặc gia tăng kích thước khi được lấp đầy.

Having the ability to expand or increase in size when filled

Ví dụ
02

Có khả năng được bơm đầy không khí hoặc khí gas để cung cấp độ nổi hoặc hỗ trợ.

Capable of being filled with air or gas to provide buoyancy or support

Ví dụ
03

Được thiết kế để bơm hơi với mục đích cụ thể, thường là để giải trí hoặc đảm bảo an toàn.

Designed to be inflated for a specific purpose often for recreation or safety

Ví dụ