Bản dịch của từ Inflatable trong tiếng Việt

Inflatable

Adjective Noun [U/C]

Inflatable (Adjective)

ɪnflˈeɪtəbl
ɪnflˈeɪtəbl
01

Có khả năng chứa đầy không khí.

Capable of being filled with air.

Ví dụ

The inflatable bouncy castle delighted the children at the party.

Câu lạc bộ nhảy bóng bay làm cho các em nhỏ vui mừng tại buổi tiệc.

The inflatable pool was a popular spot for families to cool off.

Hồ bơi bơm hơi là điểm đến phổ biến để gia đình làm mát.

The inflatable mascot waved cheerfully at the parade spectators.

Nhân vật nhào lộn bơm hơi vẫy tay vui vẻ với khán giả cuộc diễu hành.

Dạng tính từ của Inflatable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inflatable

Có thể bơm phồng

More inflatable

Dễ bơm phồng hơn

Most inflatable

Dễ bơm hơi nhất

Inflatable (Noun)

ɪnflˈeɪtəbl
ɪnflˈeɪtəbl
01

Một vật bằng nhựa hoặc cao su phải được bơm đầy không khí trước khi sử dụng.

A plastic or rubber object that must be filled with air before use.

Ví dụ

Children were playing with colorful inflatable toys at the party.

Trẻ em đang chơi với đồ chơi bơm hơi màu sắc tại bữa tiệc.

The inflatable castle at the park attracted many families on weekends.

Lâu đài bơm hơi ở công viên thu hút nhiều gia đình vào cuối tuần.

The beach was filled with inflatable floats during the summer festival.

Bãi biển đầy phao bơm hơi trong lễ hội mùa hè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflatable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: The level of is a serious impediment to economic recovery [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] There are also economic problems like poverty or that affect many aspects of well-being, including poor living conditions, healthcare accessibility, and resources for health promotion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Inflatable

Không có idiom phù hợp