Bản dịch của từ Outboard trong tiếng Việt

Outboard

AdjectiveNoun [U/C]

Outboard (Adjective)

01

Trên, về phía hoặc gần bên ngoài tàu thủy hoặc máy bay.

On towards or near the outside of a ship or aircraft.

Ví dụ

The outboard seating area was perfect for our social gathering.

Khu vực ngồi ngoài trời rất tuyệt cho buổi gặp mặt xã hội của chúng tôi.

The outboard section of the ship did not accommodate many people.

Khu vực ngoài của con tàu không đủ chỗ cho nhiều người.

Is the outboard lounge available for our social event next week?

Khu vực ngoài trời có sẵn cho sự kiện xã hội của chúng ta tuần sau không?

02

(của một phụ kiện điện tử) trong hộp đựng riêng biệt với thiết bị sử dụng phụ kiện đó.

Of an electronic accessory in a separate container from the device with which it is used.

Ví dụ

The outboard speakers improved sound quality at the community concert.

Loa ngoài đã cải thiện chất lượng âm thanh tại buổi hòa nhạc cộng đồng.

The outboard microphone did not work during the online meeting.

Micro ngoài đã không hoạt động trong cuộc họp trực tuyến.

Are outboard devices necessary for effective social media presentations?

Thiết bị ngoài có cần thiết cho các buổi thuyết trình mạng xã hội không?

Outboard (Noun)

01

Một động cơ phía ngoài.

An outboard motor.

Ví dụ

They installed an outboard motor on their new boat last summer.

Họ đã lắp đặt một động cơ ngoài cho chiếc thuyền mới mùa hè qua.

Many boats do not use an outboard motor for fishing trips.

Nhiều chiếc thuyền không sử dụng động cơ ngoài cho các chuyến câu cá.

Is your boat equipped with an outboard motor for better speed?

Chiếc thuyền của bạn có được trang bị động cơ ngoài để nhanh hơn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outboard

Không có idiom phù hợp