Bản dịch của từ Gemini trong tiếng Việt

Gemini

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gemini(Noun)

ɡˈɛmɪnˌi
ɡɛˈmini
01

Một người sinh ra dưới cung hoàng đạo Song Tử thường trong khoảng thời gian từ 21 tháng 5 đến 20 tháng 6, được biểu thị bằng hình ảnh của cặp song sinh.

A person born under the astrological sign of Gemini typically between May 21 and June 20 represented by twins

Ví dụ
02

Dấu hiệu thứ ba của vòng hoàng đạo, gắn liền với hành tinh Thủy tinh, đặc trưng bởi sự đối lập và khả năng thích ứng.

The third sign of the zodiac associated with the planet Mercury and characterized by duality and adaptability

Ví dụ
03

Một chòm sao trên bầu trời phía Bắc có tên Latinh là biểu tượng của cặp song sinh.

A constellation in the northern sky whose name is Latin for twins

Ví dụ

Họ từ