Bản dịch của từ Zodiacal trong tiếng Việt

Zodiacal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zodiacal (Adjective)

zoʊdˈaɪəkl
zoʊdˈaɪəkl
01

(thiên văn học, chiêm tinh học) thuộc hoặc liên quan đến cung hoàng đạo.

Astronomy astrology of or pertaining to the zodiac.

Ví dụ

The zodiacal signs influence many people's personalities and relationships.

Các cung hoàng đạo ảnh hưởng đến tính cách và mối quan hệ của nhiều người.

Zodiacal beliefs do not determine our future or choices in life.

Niềm tin về cung hoàng đạo không quyết định tương lai hay lựa chọn của chúng ta.

Are zodiacal signs important in modern social interactions and friendships?

Các cung hoàng đạo có quan trọng trong các tương tác xã hội và tình bạn hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zodiacal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Traditionally, To he usually depicts folk tale characters, famous generals of 12 animals [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Zodiacal

Không có idiom phù hợp