Bản dịch của từ Zodiacal trong tiếng Việt
Zodiacal

Zodiacal (Adjective)
(thiên văn học, chiêm tinh học) thuộc hoặc liên quan đến cung hoàng đạo.
Astronomy astrology of or pertaining to the zodiac.
The zodiacal signs influence many people's personalities and relationships.
Các cung hoàng đạo ảnh hưởng đến tính cách và mối quan hệ của nhiều người.
Zodiacal beliefs do not determine our future or choices in life.
Niềm tin về cung hoàng đạo không quyết định tương lai hay lựa chọn của chúng ta.
Are zodiacal signs important in modern social interactions and friendships?
Các cung hoàng đạo có quan trọng trong các tương tác xã hội và tình bạn hiện đại không?
Họ từ
Từ "zodiacal" (tính từ) xuất phát từ tiếng Latin "zodiacus", đề cập đến cung hoàng đạo, cụ thể là vòng tròn thiên thể mà mặt trời, mặt trăng và các hành tinh chuyển động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học và chiêm tinh học để mô tả những đặc điểm liên quan đến các cung hoàng đạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "zodiacal" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "zodiacal" xuất phát từ tiếng Latin "zodiacus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zodiakos", nghĩa là "tiểu thú" hoặc "hình dáng của thú". Cụm từ này ám chỉ đến mười hai chòm sao trong thiên văn học mà người Hy Lạp cổ đại sử dụng để phân loại các ngôi sao, gắn liền với các tháng trong năm. Ngày nay, "zodiacal" được dùng để mô tả những khía cạnh liên quan đến chiêm tinh học hoặc các chòm sao, phản ánh sự liên kết lịch sử giữa thiên văn học và chiêm tinh.
Từ "zodiacal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chiêm tinh học và tín ngưỡng văn hóa. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các yếu tố liên quan đến vòng tròn hoàng đạo, như trong những cuộc thảo luận về ảnh hưởng của các chòm sao đến tính cách con người. Trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm nghiên cứu hoặc triết học liên quan đến thiên văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
