Bản dịch của từ Astrology trong tiếng Việt
Astrology
Astrology (Noun)
Astrology is popular in predicting personality traits based on birth dates.
Chiêm tinh học phổ biến trong việc dự đoán đặc điểm tính cách dựa trên ngày sinh.
Many people consult astrologers for guidance in their daily lives.
Nhiều người tham khảo nhà chiêm tinh để có hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.
Astrology readings can provide insights into future events and relationships.
Việc đọc bảng chiêm tinh có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các sự kiện và mối quan hệ tương lai.
Dạng danh từ của Astrology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astrology | Astrologies |
Họ từ
Chiêm tinh là một lĩnh vực nghiên cứu cổ xưa liên quan đến việc phân tích các vị trí và chuyển động của các thiên thể, như các hành tinh và ngôi sao, để đưa ra dự đoán về tính cách và vận mệnh con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến và ứng dụng của chiêm tinh có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa này.
Từ "astrology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "astrologia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀστρολογία" (astron - sao và logia - học). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong các văn bản của các nhà triết học Hy Lạp cổ đại, nơi mà ngành học này được xem là nghiên cứu mối quan hệ giữa các vị sao và sự kiện trên trái đất. Ngày nay, "astrology" đề cập đến việc diễn giải ảnh hưởng của thiên thể lên tính cách và số phận con người, phản ánh tiếng nói của nền văn hóa và tri thức cổ đại.
Từ "astrology" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến chủ đề văn hóa và tâm linh, thường là trong ngữ cảnh thảo luận về các tín ngưỡng và ảnh hưởng của chúng đối với hành vi con người. Trong các tình huống khác, "astrology" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, sách hoặc bài viết về chiêm tinh học, tâm lý học, và giả thuyết về các mối liên hệ vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp