Bản dịch của từ Spanning trong tiếng Việt
Spanning
Spanning (Verb)
Her volunteer work spanning many years helped the community.
Công việc tình nguyện của cô kéo dài nhiều năm giúp cộng đồng.
The charity event spanning three days raised a lot of money.
Sự kiện từ thiện kéo dài ba ngày gây quỹ số tiền lớn.
The social project spanning different age groups promoted unity.
Dự án xã hội trải dài qua các nhóm tuổi khác nhau thúc đẩy sự đoàn kết.
Dạng động từ của Spanning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Span |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spanning |
Spanning (Noun)
The spanning of the bridge was impressive.
Sự bao phủ của cây cầu rất ấn tượng.
The spanning of the park was perfect for events.
Sự bao phủ của công viên rất hoàn hảo cho các sự kiện.
The spanning of the city was visible from the hilltop.
Sự bao phủ của thành phố có thể nhìn thấy từ đỉnh đồi.
Họ từ
Từ "spanning" thường được hiểu là hành động kéo dài hoặc bao quát một khoảng không gian hoặc thời gian nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, "spanning" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như để chỉ việc kết nối giữa các hệ thống, mạng lưới, hay các yếu tố khác, phản ánh tính chất rộng lớn và đa dạng của ứng dụng từ này.
Từ "spanning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "span", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spanare", nghĩa là "mở rộng" hoặc "băng qua". Trong tiếng Anh cổ, "span" được sử dụng để chỉ chiều dài hoặc khoảng cách được định nghĩa bởi sự kết nối giữa hai điểm. Ngày nay, "spanning" thường được sử dụng để diễn tả việc bao trùm hoặc trải dài qua các lĩnh vực, khoảng cách, hoặc khái niệm, thể hiện sự liên kết và sự đa dạng trong văn hóa và thông tin.
Từ "spanning" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự liền mạch hoặc kéo dài giữa các khái niệm, thời gian, hay không gian. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được dùng để diễn tả mối liên hệ giữa các ý tưởng hoặc giai đoạn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật và văn học, để chỉ sự nối kết hoặc kéo dài của cấu trúc hoặc câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp