Bản dịch của từ Spanning trong tiếng Việt
Spanning
Spanning (Verb)
Her volunteer work spanning many years helped the community.
Công việc tình nguyện của cô kéo dài nhiều năm giúp cộng đồng.
The charity event spanning three days raised a lot of money.
Sự kiện từ thiện kéo dài ba ngày gây quỹ số tiền lớn.
The social project spanning different age groups promoted unity.
Dự án xã hội trải dài qua các nhóm tuổi khác nhau thúc đẩy sự đoàn kết.
Dạng động từ của Spanning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Span |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spanning |
Spanning (Noun)
The spanning of the bridge was impressive.
Sự bao phủ của cây cầu rất ấn tượng.
The spanning of the park was perfect for events.
Sự bao phủ của công viên rất hoàn hảo cho các sự kiện.
The spanning of the city was visible from the hilltop.
Sự bao phủ của thành phố có thể nhìn thấy từ đỉnh đồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp