Bản dịch của từ Astrological trong tiếng Việt

Astrological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astrological (Adjective)

ˌæstɹəlˈɑdʒɪkl̩
ˌæstɹəlˈɑdʒɪkl̩
01

Của, hoặc liên quan đến chiêm tinh học.

Of, or relating to astrology.

Ví dụ

She consulted an astrological chart before making life decisions.

Cô ấy đã tham khảo biểu đồ chiêm tinh trước khi đưa ra quyết định trong cuộc sống.

The astrological predictions for the upcoming year were surprisingly accurate.

Những dự đoán chiêm tinh cho năm sắp tới đã đáng ngạc nhiên chính xác.

Many people believe in the influence of astrological signs on personalities.

Nhiều người tin vào ảnh hưởng của các cung hoàng đạo đối với tính cách.

Dạng tính từ của Astrological (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Astrological

Chiêm tinh học

More astrological

Chiêm tinh học

Most astrological

Hầu hết các chiêm tinh học

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astrological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrological

Không có idiom phù hợp