Bản dịch của từ Duality trong tiếng Việt

Duality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duality(Noun)

duˈæləti
duˈælɪti
01

Một ví dụ về sự đối lập hoặc tương phản giữa hai khái niệm hoặc hai khía cạnh của một điều gì đó; một thuyết nhị nguyên.

An instance of opposition or contrast between two concepts or two aspects of something; a dualism.

Ví dụ
02

Phẩm chất hay điều kiện của tính nhị nguyên.

The quality or condition of being dual.

Ví dụ

Dạng danh từ của Duality (Noun)

SingularPlural

Duality

Dualities

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ