Bản dịch của từ Duality trong tiếng Việt
Duality

Duality (Noun)
The duality of wealth and poverty is evident in society.
Sự đối lập giữa giàu có và nghèo đói rõ ràng trong xã hội.
The duality of tradition and modernity shapes cultural norms.
Sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại tạo nên chuẩn mực văn hóa.
The duality of individualism and collectivism influences social dynamics.
Sự đối lập giữa cá nhân và tập thể ảnh hưởng đến động lực xã hội.
The duality of social media can be seen in its positive and negative effects.
Sự hai mặt của truyền thông xã hội có thể thấy trong tác động tích cực và tiêu cực của nó.
The duality in society's views on technology reflects conflicting opinions among people.
Sự hai mặt trong quan điểm của xã hội về công nghệ phản ánh sự mâu thuẫn giữa các ý kiến của mọi người.
The duality of social norms creates a sense of balance in communities.
Sự hai mặt của quy tắc xã hội tạo ra cảm giác cân bằng trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Duality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duality | Dualities |
Họ từ
Khái niệm "duality" trong tiếng Anh chỉ sự tồn tại đồng thời của hai thực thể hoặc đặc tính trái ngược nhau, thường được áp dụng trong triết học, vật lý và tâm lý học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "duality" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách nhấn âm có thể thay đổi; "duality" trong tiếng Anh Anh thường được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn ở âm tiết đầu tiên so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "duality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dualis", được hình thành từ "duo", nghĩa là "hai". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả trạng thái hoặc chất lượng của việc có hai phần hoặc hai yếu tố. Khái niệm duality không chỉ nắm bắt sự phân chia giữa hai thực thể mà còn phản ánh sự tương phản và đối lập trong nhiều lĩnh vực, như triết học, vật lý và tâm lý học, khẳng định vai trò thiết yếu của nó trong việc hiểu biết về bản chất phức tạp của thực tại.
Từ "duality" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về các khía cạnh đối lập của vấn đề. Trong phần Reading, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến triết học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "duality" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và nghệ thuật, nhằm thể hiện sự tương phản giữa hai yếu tố khác nhau trong một khái niệm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp