Bản dịch của từ Duality trong tiếng Việt

Duality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duality (Noun)

duˈæləti
duˈælɪti
01

Một ví dụ về sự đối lập hoặc tương phản giữa hai khái niệm hoặc hai khía cạnh của một điều gì đó; một thuyết nhị nguyên.

An instance of opposition or contrast between two concepts or two aspects of something; a dualism.

Ví dụ

The duality of wealth and poverty is evident in society.

Sự đối lập giữa giàu có và nghèo đói rõ ràng trong xã hội.

The duality of tradition and modernity shapes cultural norms.

Sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại tạo nên chuẩn mực văn hóa.

The duality of individualism and collectivism influences social dynamics.

Sự đối lập giữa cá nhân và tập thể ảnh hưởng đến động lực xã hội.

02

Phẩm chất hay điều kiện của tính nhị nguyên.

The quality or condition of being dual.

Ví dụ

The duality of social media can be seen in its positive and negative effects.

Sự hai mặt của truyền thông xã hội có thể thấy trong tác động tích cực và tiêu cực của nó.

The duality in society's views on technology reflects conflicting opinions among people.

Sự hai mặt trong quan điểm của xã hội về công nghệ phản ánh sự mâu thuẫn giữa các ý kiến của mọi người.

The duality of social norms creates a sense of balance in communities.

Sự hai mặt của quy tắc xã hội tạo ra cảm giác cân bằng trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Duality (Noun)

SingularPlural

Duality

Dualities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duality

Không có idiom phù hợp