Bản dịch của từ Dualism trong tiếng Việt
Dualism

Dualism (Noun)
The concept of dualism in society is often debated.
Khái niệm về sự đối lập trong xã hội thường được tranh luận.
The dualism of wealth distribution is a significant issue in communities.
Sự đối lập trong phân phối tài sản là một vấn đề quan trọng trong cộng đồng.
Dualism in social classes can lead to inequality and tension.
Sự đối lập trong các tầng lớp xã hội có thể dẫn đến bất bình đẳng và căng thẳng.
Sự phân chia một cái gì đó về mặt khái niệm thành hai khía cạnh đối lập hoặc tương phản, hoặc trạng thái bị chia cắt như vậy.
The division of something conceptually into two opposed or contrasted aspects or the state of being so divided.
The dualism between tradition and modernity is evident in our society.
Sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại rõ ràng trong xã hội chúng ta.
There is a dualism in the social structure that creates inequality.
Có sự chia rẽ trong cấu trúc xã hội tạo ra sự bất bình đẳng.
The dualism of rich and poor is a significant issue in society.
Sự chia rẽ giữa giàu và nghèo là một vấn đề quan trọng trong xã hội.
Họ từ
Chủ nghĩa nhị nguyên (dualism) là một khái niệm triết học cho rằng thế giới được chia thành hai thực thể hoặc nguyên lý đối lập nhưng bổ sung cho nhau, thường là tinh thần và vật chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và thần học. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ trong viết và phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa của chủ nghĩa nhị nguyên có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, từ triết lý Descartes đến các lý thuyết hiện đại về nhận thức.
Từ "dualism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dualismus", được hình thành từ "dualis", có nghĩa là "hai". Kể từ thế kỷ 17, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực triết học, thần học và tâm lý học, thể hiện sự phân chia thành hai thực thể hoặc nguyên lý đối lập. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tìm kiếm về bản chất của thực tại, thường nhấn mạnh mối quan hệ giữa tâm hồn và thể xác, cũng như các khía cạnh như thiện và ác.
Từ "dualism" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến triết học hay tâm lý học. Trong các bối cảnh khác, "dualism" thường được sử dụng trong thảo luận về các hệ tư tưởng đối lập, như sự phân chia giữa tâm trí và cơ thể hoặc giữa thực thể vật chất và phi vật chất. Khái niệm này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học xã hội và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp