Bản dịch của từ Conceptually trong tiếng Việt

Conceptually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptually (Adverb)

knsˈɛptʃuəli
knsˈɛptʃulli
01

Theo cách khái niệm.

In a conceptual manner.

Ví dụ

She explained the idea conceptually to the students.

Cô giải thích ý tưởng một cách khái niệm cho học sinh.

The artist portrayed society conceptually in his paintings.

Họa sĩ miêu tả xã hội một cách khái niệm trong bức tranh của mình.

The book explores relationships conceptually through fictional characters.

Cuốn sách khám phá mối quan hệ một cách khái niệm thông qua nhân vật hư cấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceptually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptually

Không có idiom phù hợp