Bản dịch của từ Conceptually trong tiếng Việt
Conceptually

Conceptually (Adverb)
Theo cách khái niệm.
In a conceptual manner.
She explained the idea conceptually to the students.
Cô giải thích ý tưởng một cách khái niệm cho học sinh.
The artist portrayed society conceptually in his paintings.
Họa sĩ miêu tả xã hội một cách khái niệm trong bức tranh của mình.
The book explores relationships conceptually through fictional characters.
Cuốn sách khám phá mối quan hệ một cách khái niệm thông qua nhân vật hư cấu.
Họ từ
Từ "conceptually" là một trạng từ tiếng Anh, biểu thị cách thức hoặc phương pháp liên quan đến các khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. "Conceptually" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghiên cứu khoa học để mô tả các lập luận hoặc tư duy dựa trên các khái niệm lý thuyết.
Từ "conceptually" bắt nguồn từ tiếng Latin "conceptus", có nghĩa là "hình thành" hoặc "khái niệm". "Conceptus" được hình thành từ động từ "concipere", diễn tả quá trình tiếp nhận và phát triển ý tưởng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng xây dựng và hiểu các khái niệm trừu tượng trong triết học và khoa học. Hiện nay, "conceptually" thường được dùng để mô tả sự hiểu biết hoặc phân tích dựa trên các nguyên tắc và khái niệm lý thuyết.
Từ "conceptually" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và trong các phần thi viết của IELTS, đặc biệt là ở Task 2 khi thí sinh cần thảo luận về các ý tưởng và khái niệm phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và giáo dục để thể hiện cách suy nghĩ hoặc hiểu biết một cách trừu tượng. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của tư duy lý thuyết và khái niệm hóa trong nghiên cứu và diễn đạt ý tưởng.