Bản dịch của từ Ecliptic trong tiếng Việt
Ecliptic
Ecliptic (Noun)
The IELTS examiner asked about the ecliptic during the speaking test.
Người chấm IELTS hỏi về vòng cung mặt trời trong bài thi nói.
Many candidates struggle with explaining the concept of the ecliptic.
Nhiều thí sinh gặp khó khăn khi giải thích khái niệm vòng cung mặt trời.
Is it necessary to include details about the ecliptic in the essay?
Có cần bao gồm thông tin về vòng cung mặt trời trong bài luận không?
Họ từ
"Ecliptic" là một thuật ngữ thiên văn học chỉ đường đi của Mặt Trời trên bầu trời qua các chòm sao, được xác định bởi mặt phẳng của quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời. Nó có thể được hiểu như là đường mà Mặt Trời dường như di chuyển trong suốt một năm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào trong cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào trường phái khoa học.
Từ "ecliptic" xuất phát từ tiếng Latin "ecliptica" và tiếng Hy Lạp "ekleipsis", có nghĩa là "sự che khuất". Trong thiên văn học, "ecliptic" chỉ đường đi của Mặt Trời qua bầu trời, tương ứng với quỹ đạo của Trái Đất quanh nó. Thuật ngữ này phản ánh cách mà sự che khuất của Mặt Trời và Mặt Trăng diễn ra trong các hiện tượng thiên văn. Liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự quan trọng của quỹ đạo trong việc hiểu các sự kiện thiên văn và thời gian.
Từ "ecliptic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến thiên văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến thiên văn học và vật lý không gian, đặc biệt khi thảo luận về quỹ đạo của Trái đất và các hành tinh. Các tình huống phổ biến bao gồm bài giảng về chuyển động của các thiên thể hoặc trong các bài viết khoa học mô tả hiện tượng thiên văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp