Bản dịch của từ Ecliptic trong tiếng Việt

Ecliptic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecliptic (Noun)

01

Vòng tròn lớn tượng trưng cho đường đi rõ ràng hàng năm của mặt trời.

The great circle representing the apparent annual path of the sun.

Ví dụ

The IELTS examiner asked about the ecliptic during the speaking test.

Người chấm IELTS hỏi về vòng cung mặt trời trong bài thi nói.

Many candidates struggle with explaining the concept of the ecliptic.

Nhiều thí sinh gặp khó khăn khi giải thích khái niệm vòng cung mặt trời.

Is it necessary to include details about the ecliptic in the essay?

Có cần bao gồm thông tin về vòng cung mặt trời trong bài luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ecliptic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecliptic

Không có idiom phù hợp