Bản dịch của từ Scorpio trong tiếng Việt
Scorpio
Noun [U/C]

Scorpio(Noun)
skˈɔːpɪˌəʊ
ˈskɔrpioʊ
Ví dụ
03
Cung hoàng đạo thứ tám trong bảng hoàng đạo
The eighth astrological sign in the zodiac
Ví dụ
Scorpio

Cung hoàng đạo thứ tám trong bảng hoàng đạo
The eighth astrological sign in the zodiac