Bản dịch của từ Scorpio trong tiếng Việt

Scorpio

Noun [U/C]

Scorpio(Noun)

skˈɔːpɪˌəʊ
ˈskɔrpioʊ
01

Một cung hoàng đạo được đại diện bởi con bọ cạp, dành cho những người sinh từ 23 tháng 10 đến 21 tháng 11

A zodiac sign represented by a scorpion covering people born between october 23 and november 21

Ví dụ
Scorpio is a zodiac sign for people born between October 23 and November 21.Bò Cạp là cung hoàng đạo cho những người sinh từ 23 tháng 10 đến 21 tháng 11.
He is not a Scorpio because his birthday is in September.Anh ấy không phải là Bò Cạp vì sinh nhật của anh ấy vào tháng 9.
02

Một người sinh ra dưới chòm sao bọ cạp

A person born under the sign of scorpio

Ví dụ
My friend Tom is a Scorpio, born on November 5th, 1995.Bạn tôi Tom là cung Bọ Cạp, sinh ngày 5 tháng 11 năm 1995.
She is not a Scorpio, but a Libra, according to her birthday.Cô ấy không phải cung Bọ Cạp mà là Thiên Bình theo ngày sinh.
03

Cung hoàng đạo thứ tám trong bảng hoàng đạo

The eighth astrological sign in the zodiac

Ví dụ
My friend is a Scorpio and loves talking about zodiac signs.Bạn tôi là một Bò Cạp và thích nói về các cung hoàng đạo.
She is not a Scorpio, so she doesn't follow zodiac predictions.Cô ấy không phải là Bò Cạp, vì vậy cô không tin vào dự đoán cung hoàng đạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/Scorpio/

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.