Bản dịch của từ November trong tiếng Việt
November
Noun [U/C]
November (Noun)
noʊvˈɛmbɚ
noʊvˈɛmbəɹ
Ví dụ
My birthday is in November.
Sinh nhật của tôi vào tháng Mười Một.
In November, there is a Thanksgiving celebration.
Trong tháng Mười Một, có một lễ hội Tạ Ơn.
Many people get married in November.
Nhiều người kết hôn vào tháng Mười Một.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The event, scheduled on 15th of 2023 at the Grand City Ballroom, aims to raise funds to support underprivileged children in our area [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Idiom with November
Không có idiom phù hợp