Bản dịch của từ Dinghy trong tiếng Việt

Dinghy

Noun [U/C]

Dinghy (Noun)

dˈɪŋgi
dˈɪŋi
01

Một chiếc thuyền nhỏ để giải trí hoặc đua xe, đặc biệt là một chiếc thuyền hở có cột buồm và cánh buồm.

A small boat for recreation or racing especially an open boat with a mast and sails.

Ví dụ

She enjoys sailing her dinghy on the weekends.

Cô ấy thích cưỡi thuyền nhỏ của mình vào cuối tuần.

He doesn't own a dinghy, so he can't join the regatta.

Anh ấy không sở hữu một chiếc thuyền nhỏ, vì vậy anh ấy không thể tham gia cuộc đua.

Do you know where I can rent a dinghy for the competition?

Bạn có biết tôi có thể thuê một chiếc thuyền nhỏ để tham gia cuộc thi không?

Dạng danh từ của Dinghy (Noun)

SingularPlural

Dinghy

Dinghies

Kết hợp từ của Dinghy (Noun)

CollocationVí dụ

Sailing dinghy

Thuyền buồm nhỏ

A sailing dinghy is a small boat used for leisure activities.

Thuyền buồm là một chiếc thuyền nhỏ được sử dụng cho các hoạt động giải trí.

Inflatable dinghy

Thuyền cứu sinh bơm hơi

Do you own an inflatable dinghy for water activities?

Bạn có sở hữu một chiếc thuyền cao su để tham gia hoạt động trên nước không?

Rubber dinghy

Thuyền cao su

She inflated the rubber dinghy before going fishing.

Cô ấy đã bơm thuyền cao su trước khi đi câu cá.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dinghy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinghy

Không có idiom phù hợp