Bản dịch của từ Leo trong tiếng Việt

Leo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leo(Noun)

lˈiːəʊ
ˈɫioʊ
01

Tên nam bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là sư tử

A male given name derived from the Latin word meaning lion

Ví dụ
02

Một danh hiệu của một số giáo hoàng có nghĩa là sư tử

A title for some popes meaning lion

Ví dụ
03

Một chòm sao hoàng đạo được tượng trưng bởi con sư tử

A constellation of the zodiac symbolized by the lion

Ví dụ