Bản dịch của từ Leo trong tiếng Việt
Leo
Noun [U/C]

Leo(Noun)
lˈiːəʊ
ˈɫioʊ
Ví dụ
03
Một chòm sao hoàng đạo được tượng trưng bởi con sư tử
A constellation of the zodiac symbolized by the lion
Ví dụ
Leo

Một chòm sao hoàng đạo được tượng trưng bởi con sư tử
A constellation of the zodiac symbolized by the lion