Bản dịch của từ July trong tiếng Việt

July

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

July(Noun)

dʒˈuːli
ˈdʒuɫi
01

Một tháng trong lịch Gregory sau tháng 6 và trước tháng 8

A month in the Gregorian calendar following June and preceding August

Ví dụ
02

Dùng để chỉ các sự kiện hoặc ngày lễ diễn ra trong tháng 7

Used to refer to events or holidays occurring in the month of July

Ví dụ
03

Tháng thứ bảy của năm thường có 31 ngày

The seventh month of the year typically having 31 days

Ví dụ

Họ từ