Bản dịch của từ July trong tiếng Việt
July

July (Noun)
In the Roman calendar, July was called Quintilis.
Trong lịch La Mã, tháng 7 được gọi là Quintilis.
July is a month with warm weather and outdoor activities.
Tháng 7 là tháng có thời tiết ấm áp và các hoạt động ngoài trời.
Many social events are planned for July due to summer holidays.
Nhiều sự kiện xã hội được lên kế hoạch vào tháng 7 do kỳ nghỉ hè.
In July, the social club organized a picnic for its members.
Vào tháng 7, câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một chuyến dã ngoại cho các thành viên của mình.
Her birthday falls on the 15th of July, a popular date for celebrations.
Sinh nhật của cô ấy rơi vào ngày 15 tháng 7, một ngày phổ biến để tổ chức lễ kỷ niệm.
The social event in July attracted a large crowd of participants.
Sự kiện xã hội vào tháng 7 đã thu hút rất đông người tham gia.
Tháng Bảy (July) là tháng thứ bảy trong lịch Gregory, được xếp vào mùa hè ở Bắc Bán cầu và mùa đông ở Nam Bán cầu. Tên gọi "July" xuất phát từ việc đặt tên theo Julius Caesar, được công nhận là tháng dành cho ông. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ so với tiếng Anh Mỹ, nhưng nghĩa và cách viết vẫn đồng nhất. Tháng này thường gắn liền với các hoạt động lễ hội và kỳ nghỉ mùa hè.
Từ "July" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Julius", tên của một trong những vị trí vĩ đại nhất trong lịch La Mã, Gaius Julius Caesar. Tháng Bảy được đặt theo tên ông để tôn vinh những đóng góp của ông cho lịch pháp. Khi lịch Julius được áp dụng, tháng Bảy trở thành tháng thứ bảy trong năm. Sự kết nối giữa tên gọi và lịch sử văn hóa thể hiện rõ qua việc tháng này thường được coi là thời gian cho các hoạt động mùa hè và kỳ nghỉ.
Tháng "July" (tháng Bảy) thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần xác định thông tin thời gian trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch hoặc sự kiện diễn ra vào tháng Bảy. Ngoài ra, tháng Bảy còn liên quan đến nhiều kỳ nghỉ lễ và sự kiện quan trọng trong văn hóa phương Tây, minh họa cho tính thời vụ và phản ánh hoạt động xã hội trong khoảng thời gian này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



