Bản dịch của từ Volatile trong tiếng Việt
Volatile
Volatile (Adjective)
Có khả năng thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt theo chiều hướng xấu hơn.
Liable to change rapidly and unpredictably especially for the worse.
The volatile political situation led to protests and unrest.
Tình hình chính trị biến động dẫn đến các cuộc biểu tình và bất ổn.
Her volatile emotions often caused conflicts within the community.
Cảm xúc biến động của cô ấy thường gây ra xung đột trong cộng đồng.
The volatile stock market made investors nervous about their investments.
Thị trường chứng khoán biến động khiến các nhà đầu tư lo lắng về đầu tư của họ.
The volatile nature of social media trends requires constant monitoring.
Tính chất dễ biến đổi của các xu hướng trên mạng xã hội đòi hỏi sự giám sát liên tục.
Her volatile reaction to the online criticism surprised everyone in the group.
Phản ứng dễ biến đổi của cô ấy trước sự phê phán trực tuyến làm ngạc nhiên mọi người trong nhóm.
The volatile internet connection made it challenging to participate in the virtual event.
Sự kết nối internet dễ biến đổi khiến tham gia sự kiện ảo trở nên thách thức.
Her volatile personality led to frequent arguments with her friends.
Tính cách dễ thay đổi của cô ấy dẫn đến những cuộc tranh cãi thường xuyên với bạn bè.
The volatile situation in the city required immediate intervention from authorities.
Tình hình dễ thay đổi trong thành phố đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.
The volatile market made investors nervous about their financial decisions.
Thị trường dễ biến động khiến nhà đầu tư lo lắng về quyết định tài chính của họ.
Dạng tính từ của Volatile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Volatile Dễ bay hơi | More volatile Dễ bay hơi hơn | Most volatile Dễ bay hơi nhất |
Kết hợp từ của Volatile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly volatile Ngày càng biến động | Social media platforms are increasingly volatile due to fake news. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng không ổn định do tin giả. |
Emotionally volatile Dễ thay đổi cảm xúc | Her mood was emotionally volatile during the social gathering. Tâm trạng của cô ấy biến động cảm xúc trong buổi tụ tập xã hội. |
Extremely volatile Rất biến động | Social media can be extremely volatile during controversial events. Mạng xã hội có thể rất dao động trong các sự kiện gây tranh cãi. |
Highly volatile Rất biến động | Social media platforms are highly volatile in terms of trending topics. Các nền tảng truyền thông xã hội rất biến động về các chủ đề đang hot. |
Fairly volatile Khá biến động | The social media platform experienced fairly volatile user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua sự tương tác người dùng khá dao động. |
Volatile (Noun)
Một chất dễ bay hơi.
A volatile substance.
The protesters were affected by tear gas, a volatile substance.
Các người biểu tình bị ảnh hưởng bởi hơi cay, một chất dễ bay hơi.
The social unrest was exacerbated by the presence of volatile chemicals.
Sự bất ổn xã hội được làm trầm trọng hơn bởi sự hiện diện của các chất dễ bay hơi.
The government issued warnings about handling volatile materials in communities.
Chính phủ đã cảnh báo về cách xử lý các vật liệu dễ bay hơi trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Volatile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Volatile | Volatiles |
Họ từ
Từ "volatile" có nghĩa là dễ thay đổi hoặc không ổn định, thường được sử dụng để mô tả các chất hóa học có khả năng bốc hơi nhanh chóng hoặc các tình huống có thể biến động rất nhanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "volatile" có thể được dùng để chỉ sự bất ổn trong tình hình kinh tế hoặc chính trị một cách thường xuyên hơn ở Anh. Việc phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng hình thức và nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "volatile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volatilis", xuất phát từ động từ "volare", có nghĩa là "bay". Ban đầu, từ này chỉ những chất có khả năng bay hơi hoặc dễ dàng chuyển đổi sang trạng thái khí. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả những điều không ổn định và dễ thay đổi, như tính cách, tình huống hoặc thị trường. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa tính bay hơi và sự biến động trong nhiều lĩnh vực.
Từ "volatile" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, môi trường và tâm lý học. Độ phổ biến của từ này phản ánh tính chất không ổn định hoặc dễ thay đổi của một hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, "volatile" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên để mô tả các chất dễ bay hơi hoặc trong tài chính để chỉ thị trường không ổn định, thường dẫn đến rủi ro cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp