Bản dịch của từ Volatile trong tiếng Việt

Volatile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volatile(Adjective)

vˈɑlətɪl
vˈɑlətl̩
01

Có khả năng thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt theo chiều hướng xấu hơn.

Liable to change rapidly and unpredictably especially for the worse.

Ví dụ
02

(của bộ nhớ máy tính) chỉ giữ lại dữ liệu miễn là có nguồn điện được kết nối.

Of a computers memory retaining data only as long as there is a power supply connected.

Ví dụ
03

(của một chất) dễ bay hơi ở nhiệt độ thường.

Of a substance easily evaporated at normal temperatures.

Ví dụ

Dạng tính từ của Volatile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Volatile

Dễ bay hơi

More volatile

Dễ bay hơi hơn

Most volatile

Dễ bay hơi nhất

Volatile(Noun)

vˈɑlətɪl
vˈɑlətl̩
01

Một chất dễ bay hơi.

A volatile substance.

Ví dụ

Dạng danh từ của Volatile (Noun)

SingularPlural

Volatile

Volatiles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ