Bản dịch của từ Volatile trong tiếng Việt

Volatile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volatile (Adjective)

vˈɑlətɪl
vˈɑlətl̩
01

Có khả năng thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt theo chiều hướng xấu hơn.

Liable to change rapidly and unpredictably especially for the worse.

Ví dụ

The volatile political situation led to protests and unrest.

Tình hình chính trị biến động dẫn đến các cuộc biểu tình và bất ổn.

Her volatile emotions often caused conflicts within the community.

Cảm xúc biến động của cô ấy thường gây ra xung đột trong cộng đồng.

The volatile stock market made investors nervous about their investments.

Thị trường chứng khoán biến động khiến các nhà đầu tư lo lắng về đầu tư của họ.

02

(của bộ nhớ máy tính) chỉ giữ lại dữ liệu miễn là có nguồn điện được kết nối.

Of a computers memory retaining data only as long as there is a power supply connected.

Ví dụ

The volatile nature of social media trends requires constant monitoring.

Tính chất dễ biến đổi của các xu hướng trên mạng xã hội đòi hỏi sự giám sát liên tục.

Her volatile reaction to the online criticism surprised everyone in the group.

Phản ứng dễ biến đổi của cô ấy trước sự phê phán trực tuyến làm ngạc nhiên mọi người trong nhóm.

The volatile internet connection made it challenging to participate in the virtual event.

Sự kết nối internet dễ biến đổi khiến tham gia sự kiện ảo trở nên thách thức.

03

(của một chất) dễ bay hơi ở nhiệt độ thường.

Of a substance easily evaporated at normal temperatures.

Ví dụ

Her volatile personality led to frequent arguments with her friends.

Tính cách dễ thay đổi của cô ấy dẫn đến những cuộc tranh cãi thường xuyên với bạn bè.

The volatile situation in the city required immediate intervention from authorities.

Tình hình dễ thay đổi trong thành phố đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.

The volatile market made investors nervous about their financial decisions.

Thị trường dễ biến động khiến nhà đầu tư lo lắng về quyết định tài chính của họ.

Dạng tính từ của Volatile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Volatile

Dễ bay hơi

More volatile

Dễ bay hơi hơn

Most volatile

Dễ bay hơi nhất

Kết hợp từ của Volatile (Adjective)

CollocationVí dụ

Be volatile

Không ổn định

The social media landscape can be volatile during political discussions.

Bức tranh truyền thông xã hội có thể biến động trong các cuộc thảo luận chính trị.

Remain volatile

Vẫn biến đổi không ổn định

Social media discussions remain volatile during election season.

Thảo luận trên mạng xã hội vẫn biến động trong mùa bầu cử.

Become volatile

Trở nên biến động

Social media can become volatile during controversial discussions.

Mạng xã hội có thể trở nên không ổn định trong các cuộc thảo luận gây tranh cãi.

Volatile (Noun)

vˈɑlətɪl
vˈɑlətl̩
01

Một chất dễ bay hơi.

A volatile substance.

Ví dụ

The protesters were affected by tear gas, a volatile substance.

Các người biểu tình bị ảnh hưởng bởi hơi cay, một chất dễ bay hơi.

The social unrest was exacerbated by the presence of volatile chemicals.

Sự bất ổn xã hội được làm trầm trọng hơn bởi sự hiện diện của các chất dễ bay hơi.

The government issued warnings about handling volatile materials in communities.

Chính phủ đã cảnh báo về cách xử lý các vật liệu dễ bay hơi trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Volatile (Noun)

SingularPlural

Volatile

Volatiles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Volatile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volatile

Không có idiom phù hợp