Bản dịch của từ Volatile trong tiếng Việt
Volatile

Volatile(Adjective)
Có khả năng thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt theo chiều hướng xấu hơn.
Liable to change rapidly and unpredictably especially for the worse.
Dạng tính từ của Volatile (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Volatile Dễ bay hơi | More volatile Dễ bay hơi hơn | Most volatile Dễ bay hơi nhất |
Volatile(Noun)
Một chất dễ bay hơi.
A volatile substance.
Dạng danh từ của Volatile (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Volatile | Volatiles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "volatile" có nghĩa là dễ thay đổi hoặc không ổn định, thường được sử dụng để mô tả các chất hóa học có khả năng bốc hơi nhanh chóng hoặc các tình huống có thể biến động rất nhanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "volatile" có thể được dùng để chỉ sự bất ổn trong tình hình kinh tế hoặc chính trị một cách thường xuyên hơn ở Anh. Việc phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng hình thức và nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "volatile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volatilis", xuất phát từ động từ "volare", có nghĩa là "bay". Ban đầu, từ này chỉ những chất có khả năng bay hơi hoặc dễ dàng chuyển đổi sang trạng thái khí. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả những điều không ổn định và dễ thay đổi, như tính cách, tình huống hoặc thị trường. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa tính bay hơi và sự biến động trong nhiều lĩnh vực.
Từ "volatile" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, môi trường và tâm lý học. Độ phổ biến của từ này phản ánh tính chất không ổn định hoặc dễ thay đổi của một hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, "volatile" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên để mô tả các chất dễ bay hơi hoặc trong tài chính để chỉ thị trường không ổn định, thường dẫn đến rủi ro cao.
Họ từ
Từ "volatile" có nghĩa là dễ thay đổi hoặc không ổn định, thường được sử dụng để mô tả các chất hóa học có khả năng bốc hơi nhanh chóng hoặc các tình huống có thể biến động rất nhanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "volatile" có thể được dùng để chỉ sự bất ổn trong tình hình kinh tế hoặc chính trị một cách thường xuyên hơn ở Anh. Việc phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng hình thức và nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "volatile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volatilis", xuất phát từ động từ "volare", có nghĩa là "bay". Ban đầu, từ này chỉ những chất có khả năng bay hơi hoặc dễ dàng chuyển đổi sang trạng thái khí. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả những điều không ổn định và dễ thay đổi, như tính cách, tình huống hoặc thị trường. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa tính bay hơi và sự biến động trong nhiều lĩnh vực.
Từ "volatile" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, môi trường và tâm lý học. Độ phổ biến của từ này phản ánh tính chất không ổn định hoặc dễ thay đổi của một hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, "volatile" thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên để mô tả các chất dễ bay hơi hoặc trong tài chính để chỉ thị trường không ổn định, thường dẫn đến rủi ro cao.
