Bản dịch của từ Orchid trong tiếng Việt
Orchid
Orchid (Noun)
Một loại cây có hoa phức tạp thường sặc sỡ hoặc có hình dạng kỳ dị, có môi đặc biệt lớn (labellum) và thường có cựa. hoa lan xuất hiện trên toàn thế giới, đặc biệt là thực vật biểu sinh trong các khu rừng nhiệt đới và là cây trồng trong nhà kính có giá trị.
A plant with complex flowers that are often showy or bizarrely shaped having a large specialized lip labellum and frequently a spur orchids occur worldwide especially as epiphytes in tropical forests and are valuable hothouse plants.
She grows rare orchids in her garden for social events.
Cô ấy trồng hoa lan hiếm trong vườn của mình cho các sự kiện xã hội.
The social club organized a fundraiser selling beautiful orchid bouquets.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chương trình gây quỹ bán những bó hoa lan đẹp.
The charity auction featured a stunning painting of an orchid.
Cuộc đấu giá từ thiện có một bức tranh tuyệt đẹp về một bông hoa lan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp