Bản dịch của từ Temperate trong tiếng Việt

Temperate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temperate(Adjective)

tˈɛmpərˌeɪt
ˈtɛmpɝˌeɪt
01

Có khí hậu ôn hoà và dễ chịu

Having a mild and pleasant climate

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự điều độ hoặc tự kiềm chế

Characterized by moderation or selfrestraint

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ một vùng miền hoặc khí hậu đặc trưng bởi nhiệt độ ôn hòa, không quá nóng cũng không quá lạnh.

Relating to or denoting a region or climate characterized by moderate temperatures neither very hot nor very cold

Ví dụ