Bản dịch của từ Temperate trong tiếng Việt
Temperate
Temperate (Adjective)
Thể hiện sự điều độ hoặc tự kiềm chế.
Showing moderation or self-restraint.
John's temperate response diffused the tense situation during the meeting.
Phản ứng ôn hòa của John đã làm dịu đi tình hình căng thẳng trong cuộc họp.
Being temperate in her spending, Sarah always sticks to her budget.
Là người ôn hòa trong chi tiêu, Sarah luôn bám sát ngân sách của mình.
His temperate behavior at the party impressed everyone with his self-control.
Hành vi ôn hòa của anh ấy trong bữa tiệc đã gây ấn tượng với mọi người về khả năng tự chủ của anh ấy.
She enjoys living in a temperate climate with moderate temperatures.
Cô thích sống ở nơi có khí hậu ôn hòa với nhiệt độ vừa phải.
The temperate weather in California attracts many tourists all year round.
Thời tiết ôn hòa ở California thu hút nhiều khách du lịch quanh năm.
The temperate region of the Mediterranean is known for its pleasant weather.
Vùng ôn đới của Địa Trung Hải được biết đến với thời tiết dễ chịu.
Dạng tính từ của Temperate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Temperate Ôn hòa | - | - |
Họ từ
Từ "temperate" có nghĩa chính là “ôn hòa”, thường được sử dụng để mô tả khí hậu, môi trường hoặc hành vi có sự điều độ, không quá khắc nghiệt hay cực đoan. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ ở ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "temperate" thường liên quan nhiều đến khu vực khí hậu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này rộng rãi hơn cho các khía cạnh như tính cách hay dư lượng trong đạo đức.
Từ "temperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temperatus", là dạng phân từ quá khứ của "temperare", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "kiểm soát". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến việc duy trì sự cân bằng và điều độ. Ý nghĩa hiện tại của "temperate", chỉ các điều kiện khí hậu ôn hòa hoặc sự kiểm soát cảm xúc, phản ánh một cách rõ ràng lịch sử phát triển của từ, nhấn mạnh sự điều chỉnh và cân bằng trong cả tự nhiên và tâm lý con người.
Từ "temperate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về khí hậu, địa lý và sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, "temperate" thường được sử dụng để chỉ những vùng có khí hậu ôn hòa, thích hợp cho nông nghiệp hoặc sinh sống. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để mô tả sự điều độ, không quá cực đoan trong cảm xúc hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp