Bản dịch của từ Tiller trong tiếng Việt

Tiller

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiller (Noun)

tˈɪlɚ
tˈɪləɹ
01

Chồi bên từ gốc thân cây, đặc biệt là ở cỏ hoặc ngũ cốc.

A lateral shoot from the base of the stem of a plant especially in a grass or cereal.

Ví dụ

The tiller of the rice plant helps in increasing the yield.

Cành bên của cây lúa giúp tăng sản lượng.

There are no tillers visible in the field of wheat.

Không có cành bên nào nhìn thấy trên cánh đồng lúa mì.

Do you know how many tillers are present in the barley crop?

Bạn có biết có bao nhiêu cành bên hiện diện trong mùa lúa mạch không?

02

Dụng cụ hoặc máy xới đất; một cái cày hoặc người trồng trọt.

An implement or machine for breaking up soil a plough or cultivator.

Ví dụ

The tiller helped the farmers prepare the soil for planting.

Người cày giúp những người nông dân chuẩn bị đất để trồng.

Using a tiller can make agricultural work more efficient.

Sử dụng máy cày có thể làm cho công việc nông nghiệp hiệu quả hơn.

Did you see the new tiller John bought for his farm?

Bạn đã thấy máy cày mới mà John mua cho trang trại của mình chưa?

03

Một thanh ngang lắp vào đầu trụ lái của thuyền và dùng để lái.

A horizontal bar fitted to the head of a boats rudder post and used for steering.

Ví dụ

The tiller helps steer the boat during community sailing events.

Cái tay lái giúp điều khiển thuyền trong các sự kiện chèo thuyền cộng đồng.

The tiller was not broken during our social sailing trip.

Cái tay lái không bị hỏng trong chuyến đi chèo thuyền xã hội của chúng tôi.

Is the tiller easy to use for new sailors in clubs?

Cái tay lái có dễ sử dụng cho những người mới chèo thuyền ở câu lạc bộ không?

Tiller (Verb)

tˈɪlɚ
tˈɪləɹ
01

(của cây) phát triển chồi.

Of a plant develop tillers.

Ví dụ

The corn plants tiller in the field.

Những cây ngô phát triển bộ phân đốt trong cánh đồng.

The wheat crop does not tiller well this season.

Vụ mùa lúa không phát triển bộ phân đốt tốt trong mùa này.

Do the rice plants tiller quickly in the flooded area?

Những cây lúa phát triển bộ phân đốt nhanh chóng trong khu vực ngập lụt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tiller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiller

Không có idiom phù hợp