Bản dịch của từ Tiller trong tiếng Việt
Tiller
Tiller (Noun)
The tiller of the rice plant helps in increasing the yield.
Cành bên của cây lúa giúp tăng sản lượng.
There are no tillers visible in the field of wheat.
Không có cành bên nào nhìn thấy trên cánh đồng lúa mì.
Do you know how many tillers are present in the barley crop?
Bạn có biết có bao nhiêu cành bên hiện diện trong mùa lúa mạch không?
The tiller helped the farmers prepare the soil for planting.
Người cày giúp những người nông dân chuẩn bị đất để trồng.
Using a tiller can make agricultural work more efficient.
Sử dụng máy cày có thể làm cho công việc nông nghiệp hiệu quả hơn.
Did you see the new tiller John bought for his farm?
Bạn đã thấy máy cày mới mà John mua cho trang trại của mình chưa?
The tiller helps steer the boat during community sailing events.
Cái tay lái giúp điều khiển thuyền trong các sự kiện chèo thuyền cộng đồng.
The tiller was not broken during our social sailing trip.
Cái tay lái không bị hỏng trong chuyến đi chèo thuyền xã hội của chúng tôi.
Is the tiller easy to use for new sailors in clubs?
Cái tay lái có dễ sử dụng cho những người mới chèo thuyền ở câu lạc bộ không?
Tiller (Verb)
The corn plants tiller in the field.
Những cây ngô phát triển bộ phân đốt trong cánh đồng.
The wheat crop does not tiller well this season.
Vụ mùa lúa không phát triển bộ phân đốt tốt trong mùa này.
Do the rice plants tiller quickly in the flooded area?
Những cây lúa phát triển bộ phân đốt nhanh chóng trong khu vực ngập lụt không?
Họ từ
"Tiller" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ thiết bị điều khiển hướng lái của thuyền hoặc con tàu, thường được kết nối với bánh lái. Trong ngữ cảnh hàng hải, "tiller" thường chỉ phần tay cầm mà người lái sử dụng để điều chỉnh hướng đi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "tiller" với nghĩa tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống liên quan đến thuyền buồm.
Tiller bắt nguồn từ từ tiếng La-tinh “tillare”, có nghĩa là “cày xới đất”. Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc đề cập đến hành động canh tác, sau đó trở thành thuật ngữ chỉ bộ phận điều khiển của tàu thuyền, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc kiểm soát hướng di chuyển. Hiện nay, “tiller” được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hàng hải và nông nghiệp, phản ánh mối liên hệ giữa hoạt động canh tác và giao thông đường thủy.
Từ "tiller" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc công nghệ tàu thuyền, nhưng hiếm khi hơn. Trong phần Đọc và Viết, "tiller" có thể thấy trong bài viết về cơ giới hóa nông nghiệp hoặc thiết bị hàng hải. Trong phần Nói, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về phương tiện chuyên dụng hoặc nghề nông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp