Bản dịch của từ Cultivator trong tiếng Việt
Cultivator
Cultivator (Noun)
The community garden has a dedicated cultivator who plants various crops.
Khu vườn cộng đồng có một người trồng trọt chuyên nghiệp trồng các loại cây màu mỡ.
The local farmer is known as a skilled cultivator of organic produce.
Nông dân địa phương được biết đến là một người trồng trọt tài ba với sản phẩm hữu cơ.
The school's agriculture club invited a cultivator to give a talk on farming.
Câu lạc bộ nông nghiệp của trường mời một người trồng trọt để nói về nghề nghiệp trồng trọt.
Dạng danh từ của Cultivator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cultivator | Cultivators |
Họ từ
Từ "cultivator" được sử dụng để chỉ một thiết bị nông nghiệp hoặc một người chuyên gieo trồng, chăm sóc cây cối. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, cultivator thường ám chỉ đến máy móc dùng để xới đất nhằm tạo điều kiện tốt cho sự phát triển của cây trồng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ, "cultivator" thường chỉ thiết bị, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này để chỉ cả thiết bị lẫn người làm nông.
Từ "cultivator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cultivator", bắt nguồn từ động từ "cultura", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "canh tác". "Cultura" xuất phát từ "colere", biểu thị hành động chăm sóc đất đai. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ đến những người thực hiện việc trồng trọt và chăm sóc mùa màng. Ngày nay, "cultivator" không chỉ ám chỉ người nông dân mà còn biểu thị những công cụ hoặc thiết bị hỗ trợ trong quá trình canh tác, phản ánh sự phát triển của nền nông nghiệp qua các thời kỳ.
Từ "cultivator" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về nông nghiệp và các phương pháp sản xuất thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả vai trò của người nông dân trong sản xuất, chăm sóc cây trồng. Bên cạnh lĩnh vực nông nghiệp, "cultivator" còn được áp dụng trong các ngữ cảnh phát triển kỹ năng và tư duy, thường chỉ những cá nhân khơi dậy và nuôi dưỡng tài năng trong những lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp