Bản dịch của từ Cultivator trong tiếng Việt
Cultivator
Noun [U/C]

Cultivator(Noun)
kˈʌltɪvˌeɪtɐ
ˈkəɫtɪˌveɪtɝ
Ví dụ
02
Một người thúc đẩy sự phát triển hoặc mở mang của một điều gì đó.
A person who promotes the growth or development of something
Ví dụ
