Bản dịch của từ Cultivator trong tiếng Việt

Cultivator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultivator(Noun)

kˈʌltɪvˌeɪtɐ
ˈkəɫtɪˌveɪtɝ
01

Một người hoặc máy móc làm công việc chuẩn bị và sử dụng đất đai để canh tác hoặc làm vườn.

A person or machine that prepares and uses land for crops or gardening

Ví dụ
02

Một người thúc đẩy sự phát triển hoặc mở mang của một điều gì đó.

A person who promotes the growth or development of something

Ví dụ
03

Một công cụ được sử dụng trong nông nghiệp để phá vỡ và xới đất.

An implement used in farming to break up and turn over soil

Ví dụ