Bản dịch của từ Plough trong tiếng Việt
Plough
Plough (Noun)
The farmer used a plough to prepare the field for planting.
Nông dân đã sử dụng cày để chuẩn bị cánh đồng trồng.
The workers decided not to use the old plough anymore.
Các công nhân quyết định không sử dụng cày cũ nữa.
Did you see the new plough that was delivered to the farm?
Bạn đã thấy cày mới được giao đến trang trại chưa?
Farmers use a plough to prepare the land for planting crops.
Nông dân sử dụng cày để chuẩn bị đất trồng cây.
Without a plough, it would be difficult to cultivate large fields.
Không có cày, việc canh tác đồng ruộng lớn sẽ khó khăn.
She practices the plough pose every morning to improve flexibility.
Cô ấy tập thực hiện tư thế plough mỗi sáng để cải thiện sự linh hoạt.
Avoid the plough pose if you have a history of neck injuries.
Tránh tư thế plough nếu bạn có tiền sử chấn thương cổ.
Do you find the plough pose challenging in your yoga practice?
Bạn có thấy tư thế plough thách thức trong luyện tập yoga của bạn không?
The plough is also known as the Big Dipper.
Cây cày cũng được biết đến với cái tên Bức Xe Lớn.
The farmer used the plough to prepare the field for planting.
Nông dân đã sử dụng cây cày để chuẩn bị cánh đồng trước khi trồng.
Do you know which stars form the plough in the night sky?
Bạn có biết những ngôi sao nào tạo nên cây cày trên bầu trời đêm không?
Dạng danh từ của Plough (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plough | Ploughs |
Kết hợp từ của Plough (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Horse-drawn plough Cày ngựa | The farmer used a horse-drawn plough to till the field. Nông dân sử dụng cày kéo bởi ngựa để cày ruộng. |
Heavy plough Cày nặng | The heavy plough revolutionized agriculture in the social context. Cái cày nặng đã cách mạng hóa nông nghiệp trong bối cảnh xã hội. |
Ox-drawn plough Cày bừa | The farmer used an ox-drawn plough to prepare the field. Nông dân đã sử dụng cày bò để chuẩn bị cánh đồng. |
Plough (Verb)
(đặc biệt là phương tiện) di chuyển nhanh và không kiểm soát được.
Especially of a vehicle move in a fast and uncontrolled manner.
The car ploughed through the crowded street, causing chaos.
Chiếc xe lao qua đường đông đúc, gây ra hỗn loạn.
The bus driver was careful not to plough into the pedestrians.
Tài xế xe buýt cẩn thận để không lao vào người đi bộ.
Did the tractor plough through the fields during rush hour?
Trong giờ cao điểm, máy cày có lao vào cánh đồng không?
Farmers plough the fields to prepare for planting crops.
Nông dân cày đất để chuẩn bị trồng cây.
Some people believe that ploughing damages the environment.
Một số người tin rằng cày cấy gây hại cho môi trường.
Do you think ploughing should be done manually or by machines?
Bạn nghĩ việc cày cấy nên được thực hiện bằng tay hay máy móc?
Thất bại (một kỳ thi)
Fail an examination.
She ploughed the IELTS exam due to lack of preparation.
Cô ấy đã ploughed kỳ thi IELTS vì thiếu chuẩn bị.
He didn't plough the speaking test after practicing with a tutor.
Anh ấy không ploughed bài thi nói sau khi luyện với gia sư.
Did they plough the writing section of the IELTS exam?
Họ có ploughed phần viết trong kỳ thi IELTS không?
The city ploughs the streets after a heavy snowstorm.
Thành phố cày đường sau cơn bão tuyết dày.
Residents complain when the city does not plough the roads promptly.
Cư dân phàn nàn khi thành phố không cày đường kịp thời.
Does the snowplough operate 24/7 during the winter season?
Xe cày tuyết hoạt động 24/7 trong mùa đông không?
Dạng động từ của Plough (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ploughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ploughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ploughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ploughing |
Họ từ
Từ "plough" (còn gọi là "plow" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là một công cụ hoặc máy móc được sử dụng trong nông nghiệp để cày xới đất, chuẩn bị cho việc trồng trọt. Trong tiếng Anh Anh, "plough" được phát âm là /plaʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "plow" với cách phát âm tương tự. Từ này có thể cũng mang nghĩa bóng, chỉ hành động mở rộng ra hoặc khám phá một lĩnh vực nào đó. Việc sử dụng từ này phổ biến trong ngữ cảnh nông nghiệp và canh tác.
Từ "plough" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "plōg", mang nghĩa là "cày" hoặc "xới". Từ này có liên quan đến gốc Proto-Germanic *plōgō, xuất phát từ từ Proto-Indo-European *pleu-, nghĩa là "xé, làm rách". Lịch sử từ này phản ánh quá trình canh tác nông nghiệp, trong đó cày xới đất là bước thiết yếu để gieo hạt. Ngày nay, "plough" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp mà còn tượng trưng cho lao động và sản xuất.
Từ "plough" (cày) không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến nông nghiệp. Trong phần Nghe và Đọc, có thể gặp từ này trong bối cảnh nói về quá trình sản xuất nông nghiệp hoặc tài liệu mô tả sự phát triển nông thôn. Trong cuộc sống hàng ngày, "plough" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, văn hóa nông thôn, và công nghệ canh tác, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc cải thiện năng suất mùa màng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp