Bản dịch của từ Swinging trong tiếng Việt
Swinging

Swinging (Noun)
Swinging is a common practice in some social circles.
Swinging là một phong tục phổ biến trong một số nhóm xã hội.
They organized a swinging party for like-minded individuals.
Họ tổ chức một buổi tiệc swinging cho những người có cùng quan điểm.
The swinging community promotes open communication and consent.
Cộng đồng swinging khuyến khích giao tiếp mở và sự đồng ý.
Children enjoy playing on the swinging set in the park.
Trẻ em thích chơi trên bộ đồ chơi đu.
The sound of the swinging door echoed through the empty hallway.
Âm thanh của cánh cửa đu đưa vang qua hành lang trống trải.
The gentle swinging of the hammock lulled her to sleep.
Sự đu đưa nhẹ nhàng của chiếc võng làm cho cô ấy ngủ thiếp đi.
Swinging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của swing.