Bản dịch của từ Swinging trong tiếng Việt
Swinging

Swinging(Noun)
Swinging(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của swing.
Present participle and gerund of swing.
Dạng động từ của Swinging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swing |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swung |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swung |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swings |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swinging |
Swinging(Adjective)
(thân mật) tốt, tốt, thành công.
Quan hệ tình dục bừa bãi.
Sexually promiscuous.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "swinging" là một động từ dạng hiện tại phân từ của "swing", có nghĩa chỉ hành động đu đưa hoặc dao động qua lại. Trong tiếng Anh, "swinging" có thể được sử dụng mô tả cả vật thể vật lý trong chuyển động và biểu đạt trạng thái cảm xúc hưng phấn. Ở Mỹ, thuật ngữ này còn ám chỉ phong cách sống tự do, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ tình dục. Trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa này ít phổ biến hơn và thường chỉ sử dụng trong trường hợp mô tả hành động vật lý.
Từ "swinging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swing", xuất phát từ tiếng Old Norse "svinga", có nghĩa là "quay" hoặc "vung". Động từ này ghi nhận sự biến đổi qua các thời kỳ, gắn liền với hành động di chuyển qua lại hoặc lắc lư. Trong ngữ cảnh hiện đại, "swinging" không chỉ mô tả chuyển động vật lý mà còn thể hiện một phong cách sống tự do, thoải mái, mở cửa cho những mối quan hệ đa dạng, phản ánh sự tự do trong lựa chọn và tương tác xã hội.
Từ "swinging" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, từ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề thể thao, giải trí hoặc mô tả các hành động động. Ngoài ra, từ "swinging" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mô tả chuyển động của cái đu hay trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là liên quan đến điệu nhạc jazz.
Họ từ
Từ "swinging" là một động từ dạng hiện tại phân từ của "swing", có nghĩa chỉ hành động đu đưa hoặc dao động qua lại. Trong tiếng Anh, "swinging" có thể được sử dụng mô tả cả vật thể vật lý trong chuyển động và biểu đạt trạng thái cảm xúc hưng phấn. Ở Mỹ, thuật ngữ này còn ám chỉ phong cách sống tự do, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ tình dục. Trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa này ít phổ biến hơn và thường chỉ sử dụng trong trường hợp mô tả hành động vật lý.
Từ "swinging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swing", xuất phát từ tiếng Old Norse "svinga", có nghĩa là "quay" hoặc "vung". Động từ này ghi nhận sự biến đổi qua các thời kỳ, gắn liền với hành động di chuyển qua lại hoặc lắc lư. Trong ngữ cảnh hiện đại, "swinging" không chỉ mô tả chuyển động vật lý mà còn thể hiện một phong cách sống tự do, thoải mái, mở cửa cho những mối quan hệ đa dạng, phản ánh sự tự do trong lựa chọn và tương tác xã hội.
Từ "swinging" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, từ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề thể thao, giải trí hoặc mô tả các hành động động. Ngoài ra, từ "swinging" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mô tả chuyển động của cái đu hay trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là liên quan đến điệu nhạc jazz.
