Bản dịch của từ Swinging trong tiếng Việt
Swinging
Swinging (Noun)
Swinging is a common practice in some social circles.
Swinging là một phong tục phổ biến trong một số nhóm xã hội.
They organized a swinging party for like-minded individuals.
Họ tổ chức một buổi tiệc swinging cho những người có cùng quan điểm.
The swinging community promotes open communication and consent.
Cộng đồng swinging khuyến khích giao tiếp mở và sự đồng ý.
Children enjoy playing on the swinging set in the park.
Trẻ em thích chơi trên bộ đồ chơi đu.
The sound of the swinging door echoed through the empty hallway.
Âm thanh của cánh cửa đu đưa vang qua hành lang trống trải.
The gentle swinging of the hammock lulled her to sleep.
Sự đu đưa nhẹ nhàng của chiếc võng làm cho cô ấy ngủ thiếp đi.
Swinging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của swing.
Present participle and gerund of swing.
Swinging on the playground is a fun activity for kids.
Việc đùa trên sân chơi là một hoạt động vui vẻ cho trẻ em.
Not everyone enjoys swinging back and forth on a swing.
Không phải ai cũng thích việc đùa lên xuống trên xích đu.
Are you swinging by the park after school today?
Hôm nay sau giờ học bạn có ghé qua công viên không?
She enjoys swinging at the park every afternoon.
Cô ấy thích đu dây ở công viên mỗi buổi chiều.
He avoids swinging too high on the playground equipment.
Anh ấy tránh đu quá cao trên thiết bị điện tử.
Dạng động từ của Swinging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swinging |
Swinging (Adjective)
(thân mật) tốt, tốt, thành công.
The swinging party was a hit.
Bữa tiệc sôi động đã thành công.
The atmosphere at the party wasn't swinging at all.
Bầu không khí tại bữa tiệc không sôi động chút nào.
Was the swinging event well-attended?
Sự kiện sôi động đã thu hút được nhiều người tham gia chứ?
The swinging party was a hit among the young crowd.
Bữa tiệc sôi động đã thành công với đám trẻ.
She didn't enjoy the swinging event due to the loud music.
Cô ấy không thích sự kiện sôi động vì âm nhạc ồn ào.
Quan hệ tình dục bừa bãi.
Sexually promiscuous.
She was known for her swinging lifestyle in the social scene.
Cô ấy nổi tiếng với lối sống lẻn đẻn trong cộng đồng xã hội.
He avoided dating anyone who seemed to be swinging.
Anh ta tránh hẹn hò với bất kỳ ai dường như lẻn đẻn.
Was the scandal caused by his swinging behavior last night?
Vụ bê bối có phải do hành vi lẻn đẻn của anh ta đêm qua không?
Họ từ
Từ "swinging" là một động từ dạng hiện tại phân từ của "swing", có nghĩa chỉ hành động đu đưa hoặc dao động qua lại. Trong tiếng Anh, "swinging" có thể được sử dụng mô tả cả vật thể vật lý trong chuyển động và biểu đạt trạng thái cảm xúc hưng phấn. Ở Mỹ, thuật ngữ này còn ám chỉ phong cách sống tự do, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ tình dục. Trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa này ít phổ biến hơn và thường chỉ sử dụng trong trường hợp mô tả hành động vật lý.
Từ "swinging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swing", xuất phát từ tiếng Old Norse "svinga", có nghĩa là "quay" hoặc "vung". Động từ này ghi nhận sự biến đổi qua các thời kỳ, gắn liền với hành động di chuyển qua lại hoặc lắc lư. Trong ngữ cảnh hiện đại, "swinging" không chỉ mô tả chuyển động vật lý mà còn thể hiện một phong cách sống tự do, thoải mái, mở cửa cho những mối quan hệ đa dạng, phản ánh sự tự do trong lựa chọn và tương tác xã hội.
Từ "swinging" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, từ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề thể thao, giải trí hoặc mô tả các hành động động. Ngoài ra, từ "swinging" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mô tả chuyển động của cái đu hay trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là liên quan đến điệu nhạc jazz.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp