Bản dịch của từ Swinging trong tiếng Việt

Swinging

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swinging(Noun)

swˈɪŋiŋ
swˈɪŋɪŋ
01

Hành động hoặc chuyển động của vật đó dao động.

The act or motion of that which swings.

Ví dụ
02

Một hoạt động trong đó các cặp đôi tham gia vào hoạt động tình dục với các đối tác khác nhau, thường là trong bối cảnh nhóm.

An activity where couples engage in sexual activity with different partners often in a group setting.

Ví dụ

Swinging(Verb)

swˈɪŋiŋ
swˈɪŋɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của swing.

Present participle and gerund of swing.

Ví dụ

Dạng động từ của Swinging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swinging

Swinging(Adjective)

swˈɪŋiŋ
swˈɪŋɪŋ
01

(thân mật) tốt, tốt, thành công.

Informal fine good successful.

Ví dụ
02

Quan hệ tình dục bừa bãi.

Sexually promiscuous.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ