Bản dịch của từ Planting trong tiếng Việt

Planting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planting(Noun)

plˈɑːntɪŋ
ˈpɫæntɪŋ
01

Một cây non hoặc cây giống

A young plant or seedling

Ví dụ
02

Một nơi mà cây trồng được trồng với mục đích thương mại.

A place where plants are grown especially for commercial purposes

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình gieo hạt hoặc trồng cây trong lòng đất

The action or process of planting seeds or plants in the ground

Ví dụ

Planting(Verb)

plˈɑːntɪŋ
ˈpɫæntɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình gieo hạt hoặc trồng cây xuống đất

Present participle of plant

Ví dụ