Bản dịch của từ Sowing trong tiếng Việt

Sowing

Verb

Sowing (Verb)

sˈoʊɪŋ
sˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lợn nái.

Present participle and gerund of sow.

Ví dụ

Sowing seeds in the garden is a relaxing activity.

Gieo hạt trong vườn là hoạt động thư giãn.

Not sowing enough kindness can lead to social conflicts.

Không gieo đủ lòng tốt có thể dẫn đến xung đột xã hội.

Are you sowing positivity in your interactions with others?

Bạn có đang gieo những điều tích cực trong giao tiếp với người khác không?

Dạng động từ của Sowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sowing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sowing

Không có idiom phù hợp