Bản dịch của từ Sowing trong tiếng Việt

Sowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sowing(Verb)

sˈoʊɪŋ
sˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lợn nái.

Present participle and gerund of sow.

Ví dụ

Dạng động từ của Sowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ