Bản dịch của từ Sowing trong tiếng Việt
Sowing
Sowing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lợn nái.
Present participle and gerund of sow.
Sowing seeds in the garden is a relaxing activity.
Gieo hạt trong vườn là hoạt động thư giãn.
Not sowing enough kindness can lead to social conflicts.
Không gieo đủ lòng tốt có thể dẫn đến xung đột xã hội.
Are you sowing positivity in your interactions with others?
Bạn có đang gieo những điều tích cực trong giao tiếp với người khác không?
Dạng động từ của Sowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sowing |