Bản dịch của từ Yoga trong tiếng Việt
Yoga
Yoga (Noun)
Một kỷ luật tâm linh và khổ hạnh của đạo hindu, một phần trong đó, bao gồm kiểm soát hơi thở, thiền định đơn giản và áp dụng các tư thế cơ thể cụ thể, được thực hành rộng rãi để có được sức khỏe và thư giãn.
A hindu spiritual and ascetic discipline, a part of which, including breath control, simple meditation, and the adoption of specific bodily postures, is widely practised for health and relaxation.
Yoga classes are popular for relaxation and health benefits.
Các lớp học yoga phổ biến để thư giãn và có lợi cho sức khỏe.
She attends a yoga retreat every summer for relaxation.
Cô ấy tham gia một kỳ nghỉ yoga mỗi mùa hè để thư giãn.
The yoga instructor teaches various postures for flexibility and strength.
Huấn luyện viên yoga dạy các tư thế khác nhau để tăng tính linh hoạt và sức mạnh.
Kết hợp từ của Yoga (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Teach yoga Dạy yoga | She teaches yoga classes in the community center. Cô ấy dạy yoga tại trung tâm cộng đồng. |
Do yoga Tập yoga | She likes to do yoga every morning. Cô ấy thích tập yoga mỗi sáng. |
Take yoga Tập yoga | She decided to take yoga classes to relieve stress. Cô ấy quyết định tham gia lớp học yoga để giảm căng thẳng. |
Practise/practice yoga Tập yoga | She regularly practices yoga in the park with her friends. Cô ấy thường xuyên tập yoga ở công viên cùng bạn bè. |
Try yoga Tập yoga | I often try yoga with my friends to relax and socialize. Tôi thường thử yoga với bạn bè để thư giãn và giao lưu. |
Họ từ
Yoga là một hệ thống thực hành thể chất, tâm linh và triết lý có nguồn gốc từ Ấn Độ, nhấn mạnh sự kết nối giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần. Các động tác yoga thường được thực hiện nhằm nâng cao sức khỏe, linh hoạt và thư giãn. Trong tiếng Anh, "yoga" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và cách thức thực hành có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "yoga" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "योग" (yoga), xuất phát từ gốc động từ "yuj", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Trong tiếng Latinh, từ này thể hiện sự hòa quyện giữa cơ thể và tinh thần. Lịch sử của yoga bắt nguồn từ khoảng 5,000 năm trước tại Ấn Độ, và sau này đã trở thành một phần quan trọng của triết lý Ấn Độ Giáo và Phật giáo. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc thực hành thể chất, tinh thần để đạt được trạng thái cân bằng và chánh niệm.
Từ "yoga" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe và lối sống. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các bài luận về sức khỏe tinh thần hoặc phương pháp thư giãn. Trong ngữ cảnh khác, "yoga" thường được nhắc đến trong các buổi tập thể dục, các khóa học wellness, và chiến lược nâng cao chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp