Bản dịch của từ Yoga trong tiếng Việt

Yoga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yoga (Noun)

jˈoʊgə
jˈoʊgə
01

Một kỷ luật tâm linh và khổ hạnh của đạo hindu, một phần trong đó, bao gồm kiểm soát hơi thở, thiền định đơn giản và áp dụng các tư thế cơ thể cụ thể, được thực hành rộng rãi để có được sức khỏe và thư giãn.

A hindu spiritual and ascetic discipline, a part of which, including breath control, simple meditation, and the adoption of specific bodily postures, is widely practised for health and relaxation.

Ví dụ

Yoga classes are popular for relaxation and health benefits.

Các lớp học yoga phổ biến để thư giãn và có lợi cho sức khỏe.

She attends a yoga retreat every summer for relaxation.

Cô ấy tham gia một kỳ nghỉ yoga mỗi mùa hè để thư giãn.

The yoga instructor teaches various postures for flexibility and strength.

Huấn luyện viên yoga dạy các tư thế khác nhau để tăng tính linh hoạt và sức mạnh.

Kết hợp từ của Yoga (Noun)

CollocationVí dụ

Teach yoga

Dạy yoga

She teaches yoga classes in the community center.

Cô ấy dạy yoga tại trung tâm cộng đồng.

Do yoga

Tập yoga

She likes to do yoga every morning.

Cô ấy thích tập yoga mỗi sáng.

Take yoga

Tập yoga

She decided to take yoga classes to relieve stress.

Cô ấy quyết định tham gia lớp học yoga để giảm căng thẳng.

Practise/practice yoga

Tập yoga

She regularly practices yoga in the park with her friends.

Cô ấy thường xuyên tập yoga ở công viên cùng bạn bè.

Try yoga

Tập yoga

I often try yoga with my friends to relax and socialize.

Tôi thường thử yoga với bạn bè để thư giãn và giao lưu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yoga cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Additionally, there is a growing interest in non-traditional sports like Pilates, and cycling, reflecting a focus on holistic well-being and fitness [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After doing exercises, often doing or jogging, I get stuck in my sandwich and a glass of milk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] For example, patients can do or get a massage at home, while medicinal plants like ginger and green tea can be grown in their gardens for free [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] While some people might like to work out at the gym or go for a run, others might opt for more laid-back activities like or going for a stroll [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Yoga

Không có idiom phù hợp