Bản dịch của từ Adoption trong tiếng Việt

Adoption

Noun [U/C]

Adoption (Noun)

ədˈɑpʃn̩
ədˈɑpʃn̩
01

(cờ vua, tiếng lóng) mười trận thắng liên tiếp trước đối thủ.

(chess, slang) ten consecutive wins against an opponent.

Ví dụ

She celebrated her adoption in the chess tournament with friends.

Cô đã ăn mừng việc nhận con nuôi của mình trong giải đấu cờ vua với bạn bè.

His adoption streak in chess amazed the local chess club members.

Việc nhận con nuôi của anh ấy trong môn cờ vua đã khiến các thành viên câu lạc bộ cờ vua địa phương ngạc nhiên.

The adoption record in chess was broken by a young prodigy.

Kỷ lục nhận con nuôi trong môn cờ vua đã bị phá vỡ bởi một thần đồng trẻ tuổi.

02

Nhập học vào một tổ chức, ví dụ như bệnh viện, phòng khám, trại tâm thần.

Admission to an institution, for example a hospital, clinic, mental asylum.

Ví dụ

The adoption process can be lengthy and complex.

Quá trình nhận con nuôi có thể kéo dài và phức tạp.

The orphanage handles all aspects of adoption.

Trại trẻ mồ côi xử lý tất cả các khía cạnh của việc nhận con nuôi.

Adoption rates have increased significantly in recent years.

Tỷ lệ nhận con nuôi đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

03

Tình trạng được nhận làm con nuôi; sự chấp nhận con của cha mẹ khác như thể nó là con của chính mình.

The state of being adopted; the acceptance of a child of other parents as if he or she were one's own child.

Ví dụ

International adoption is common in many countries for orphaned children.

Việc nhận con nuôi quốc tế là phổ biến ở nhiều quốc gia đối với trẻ mồ côi.

The process of adoption involves legal paperwork and background checks.

Quy trình nhận con nuôi bao gồm các thủ tục giấy tờ pháp lý và kiểm tra lý lịch.

Adoption can provide a loving home for children in need of care.

Việc nhận con nuôi có thể mang lại mái ấm tình thương cho trẻ em cần được chăm sóc.

Dạng danh từ của Adoption (Noun)

SingularPlural

Adoption

Adoptions

Kết hợp từ của Adoption (Noun)

CollocationVí dụ

Widespread adoption

Sự áp dụng rộng rãi

Social media platforms have seen widespread adoption in recent years.

Các nền tảng truyền thông xã hội đã được áp dụng rộng rãi trong những năm gần đây.

Formal adoption

Sự nhận nuôi chính thức

The couple decided on formal adoption to expand their family.

Cặp đôi quyết định nhận nuôi chính thức để mở rộng gia đình của họ.

General adoption

Sự áp dụng chung

The general adoption of social media has transformed communication globally.

Sự áp dụng chung của phương tiện truyền thông xã hội đã biến đổi giao tiếp toàn cầu.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adoption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] Another reason is that young people are technology from an early age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] The primary reason for the decrease in handwriting is the widespread of digital technology [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] this two-pronged approach has the potential to significantly improve students' attention span at school [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Various solutions can be to make young people more interested in history and historical people [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Adoption

Không có idiom phù hợp