Bản dịch của từ Adoption trong tiếng Việt
Adoption
Adoption (Noun)
(cờ vua, tiếng lóng) mười trận thắng liên tiếp trước đối thủ.
(chess, slang) ten consecutive wins against an opponent.
She celebrated her adoption in the chess tournament with friends.
Cô đã ăn mừng việc nhận con nuôi của mình trong giải đấu cờ vua với bạn bè.
His adoption streak in chess amazed the local chess club members.
Việc nhận con nuôi của anh ấy trong môn cờ vua đã khiến các thành viên câu lạc bộ cờ vua địa phương ngạc nhiên.
The adoption record in chess was broken by a young prodigy.
Kỷ lục nhận con nuôi trong môn cờ vua đã bị phá vỡ bởi một thần đồng trẻ tuổi.
The adoption process can be lengthy and complex.
Quá trình nhận con nuôi có thể kéo dài và phức tạp.
The orphanage handles all aspects of adoption.
Trại trẻ mồ côi xử lý tất cả các khía cạnh của việc nhận con nuôi.
Adoption rates have increased significantly in recent years.
Tỷ lệ nhận con nuôi đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
Tình trạng được nhận làm con nuôi; sự chấp nhận con của cha mẹ khác như thể nó là con của chính mình.
The state of being adopted; the acceptance of a child of other parents as if he or she were one's own child.
International adoption is common in many countries for orphaned children.
Việc nhận con nuôi quốc tế là phổ biến ở nhiều quốc gia đối với trẻ mồ côi.
The process of adoption involves legal paperwork and background checks.
Quy trình nhận con nuôi bao gồm các thủ tục giấy tờ pháp lý và kiểm tra lý lịch.
Adoption can provide a loving home for children in need of care.
Việc nhận con nuôi có thể mang lại mái ấm tình thương cho trẻ em cần được chăm sóc.
Dạng danh từ của Adoption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adoption | Adoptions |
Kết hợp từ của Adoption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widespread adoption Sự áp dụng rộng rãi | Social media platforms have seen widespread adoption in recent years. Các nền tảng truyền thông xã hội đã được áp dụng rộng rãi trong những năm gần đây. |
Formal adoption Sự nhận nuôi chính thức | The couple decided on formal adoption to expand their family. Cặp đôi quyết định nhận nuôi chính thức để mở rộng gia đình của họ. |
General adoption Sự áp dụng chung | The general adoption of social media has transformed communication globally. Sự áp dụng chung của phương tiện truyền thông xã hội đã biến đổi giao tiếp toàn cầu. |
Họ từ
Từ "adoption" được hiểu là quá trình tiếp nhận và nuôi dưỡng một người hoặc động vật như con của mình, thường là trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh, "adoption" có sự sử dụng tương tự trong cả Anh - Mỹ, nhưng có thể khác biệt trong cách tiếp cận phúc lợi xã hội. Tại Anh, "adoption" thường đi kèm với các quy định nghiêm ngặt hơn về kiểm tra tâm lý và môi trường nuôi dưỡng so với ở Mỹ, nơi có thể hạ thấp yêu cầu hơn để khuyến khích quy trình nhận con nuôi.
Từ "adoption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adoptio", trong đó "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "optio" có nghĩa là "lựa chọn". Từ này được sử dụng để chỉ hành động chọn lựa một điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh nhận con nuôi hoặc chấp nhận một ý tưởng mới. Qua thời gian, ý nghĩa của "adoption" đã mở rộng ra để chỉ sự chấp nhận và thực hiện một cách thức, chính sách hoặc thói quen nào đó trong xã hội hiện đại.
Từ "adoption" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về gia đình hoặc chính sách xã hội. Trong phần Đọc, tài liệu thường đề cập đến vấn đề nhận nuôi trẻ em hoặc chính sách bảo vệ sự phát triển trẻ. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về lợi ích hoặc thách thức của việc nhận nuôi. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội liên quan đến việc nhận nuôi con nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp