Bản dịch của từ Clinic trong tiếng Việt
Clinic
Clinic (Noun)
Một cơ sở hoặc khoa bệnh viện nơi bệnh nhân ngoại trú được điều trị hoặc tư vấn y tế, đặc biệt có tính chất chuyên khoa.
An establishment or hospital department where outpatients are given medical treatment or advice, especially of a specialist nature.
The local clinic provides medical treatment for the community.
Phòng khám địa phương cung cấp điều trị y tế cho cộng đồng.
She visited the clinic for specialist advice on her condition.
Cô ấy đến phòng khám để nhận lời khuyên chuyên gia về tình trạng của mình.
Một hội nghị hoặc khóa học ngắn hạn về một chủ đề cụ thể.
A conference or short course on a particular subject.
She attended a clinic on mental health awareness last week.
Cô ấy đã tham dự một hội thảo về nhận thức về sức khỏe tâm thần tuần trước.
The clinic on poverty alleviation strategies was informative and engaging.
Hội thảo về các chiến lược giảm nghèo rất bổ ích và hấp dẫn.
Kết hợp từ của Clinic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tennis clinic Trại quần vợt | The tennis clinic offers free lessons to beginners. Trung tâm tennis cung cấp bài học miễn phí cho người mới bắt đầu. |
Outpatient clinic Phòng khám ngoại trú | The outpatient clinic provides medical services to walk-in patients. Phòng khám ngoại trú cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân đến khám trực tiếp. |
Specialty clinic Phòng khám chuyen khoa | The specialty clinic offers free mental health services. Phòng khám chuyên khoa cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần miễn phí. |
Ambulatory clinic Phòng khám điều trị ngoại trú | The ambulatory clinic provides medical services in a community setting. Phòng khám hẹn giúp cung cấp dịch vụ y tế trong cộng đồng. |
Psychiatric clinic Phòng khám tâm thần | He works at a psychiatric clinic. Anh ấy làm việc tại phòng khám tâm thần. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp