Bản dịch của từ Clinic trong tiếng Việt

Clinic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinic (Noun)

klˈɪnɪk
klˈɪnɪk
01

Một hội nghị hoặc khóa học ngắn hạn về một chủ đề cụ thể.

A conference or short course on a particular subject.

Ví dụ

She attended a clinic on mental health awareness last week.

Cô ấy đã tham dự một hội thảo về nhận thức về sức khỏe tâm thần tuần trước.

The clinic on poverty alleviation strategies was informative and engaging.

Hội thảo về các chiến lược giảm nghèo rất bổ ích và hấp dẫn.

The community organized a clinic on environmental conservation efforts.

Cộng đồng đã tổ chức một hội thảo về các nỗ lực bảo tồn môi trường.

02

Một cơ sở hoặc khoa bệnh viện nơi bệnh nhân ngoại trú được điều trị hoặc tư vấn y tế, đặc biệt có tính chất chuyên khoa.

An establishment or hospital department where outpatients are given medical treatment or advice, especially of a specialist nature.

Ví dụ

The local clinic provides medical treatment for the community.

Phòng khám địa phương cung cấp điều trị y tế cho cộng đồng.

She visited the clinic for specialist advice on her condition.

Cô ấy đến phòng khám để nhận lời khuyên chuyên gia về tình trạng của mình.

The clinic's staff work tirelessly to help patients with care.

Nhân viên của phòng khám làm việc không mệt mỏi để giúp đỡ bệnh nhân với sự quan tâm.

Dạng danh từ của Clinic (Noun)

SingularPlural

Clinic

Clinics

Kết hợp từ của Clinic (Noun)

CollocationVí dụ

Tennis clinic

Trại quần vợt

The tennis clinic offers free lessons to beginners.

Trung tâm tennis cung cấp bài học miễn phí cho người mới bắt đầu.

Outpatient clinic

Phòng khám ngoại trú

The outpatient clinic provides medical services to walk-in patients.

Phòng khám ngoại trú cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân đến khám trực tiếp.

Specialty clinic

Phòng khám chuyen khoa

The specialty clinic offers free mental health services.

Phòng khám chuyên khoa cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần miễn phí.

Ambulatory clinic

Phòng khám điều trị ngoại trú

The ambulatory clinic provides medical services in a community setting.

Phòng khám hẹn giúp cung cấp dịch vụ y tế trong cộng đồng.

Psychiatric clinic

Phòng khám tâm thần

He works at a psychiatric clinic.

Anh ấy làm việc tại phòng khám tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clinic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinic

Không có idiom phù hợp