Bản dịch của từ Specialist trong tiếng Việt
Specialist

Specialist (Adjective)
Sở hữu hoặc liên quan đến kiến thức hoặc nghiên cứu chi tiết về một chủ đề bị hạn chế.
Possessing or involving detailed knowledge or study of a restricted topic.
She is a social specialist in community development.
Cô ấy là một chuyên gia xã hội về phát triển cộng đồng.
The specialist team focuses on social welfare programs.
Nhóm chuyên gia tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội.
His expertise as a social specialist is highly respected.
Chuyên môn của anh ấy là một chuyên gia xã hội được tôn trọng cao.
Specialist (Noun)
The educational specialist provided tailored support to students with learning disabilities.
Chuyên gia giáo dục cung cấp hỗ trợ cá nhân cho học sinh khuyết tật.
The nutrition specialist advised the community on healthy eating habits.
Chuyên gia dinh dưỡng tư vấn cộng đồng về thói quen ăn uống lành mạnh.
The environmental specialist conducted research on sustainable development in urban areas.
Chuyên gia môi trường tiến hành nghiên cứu về phát triển bền vững trong các khu vực đô thị.
Dạng danh từ của Specialist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Specialist | Specialists |
Kết hợp từ của Specialist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technical specialist Chuyên gia kỹ thuật | A technical specialist helped us improve our social media strategy last month. Một chuyên gia kỹ thuật đã giúp chúng tôi cải thiện chiến lược truyền thông xã hội tháng trước. |
Ear specialist Bác sĩ tai mũi họng | Dr. smith is a well-known ear specialist in our community. Bác sĩ smith là một chuyên gia tai nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi. |
Computer specialist Chuyên gia máy tính | John is a computer specialist who helps schools with technology issues. John là một chuyên gia máy tính giúp các trường học với vấn đề công nghệ. |
Industry specialist Chuyên gia trong ngành | The industry specialist advised us on social media strategies last week. Chuyên gia ngành công nghiệp đã tư vấn cho chúng tôi về chiến lược truyền thông xã hội tuần trước. |
Fertility specialist Chuyên gia sinh sản | Dr. smith is a renowned fertility specialist in our city. Bác sĩ smith là một chuyên gia sinh sản nổi tiếng ở thành phố chúng tôi. |
Họ từ
Từ "specialist" được sử dụng để chỉ một cá nhân có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn sâu trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, "specialist" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "specialist" có thể được dùng để ám chỉ đến các chuyên gia trong các ngành nghề y tế hay kỹ thuật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng từ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "specialist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "specialis", có nghĩa là "thuộc về hoặc riêng biệt". Gốc từ này xuất phát từ "species", biểu thị các loài hoặc loại đặc trưng. Khái niệm "chuyên gia" phát triển từ việc phân chia công việc thành các lĩnh vực cụ thể, nơi một cá nhân đạt được kiến thức và kỹ năng sâu rộng trong một lĩnh vực nhất định. Do đó, nghĩa hiện tại của "specialist" liên quan chặt chẽ đến sự chuyên môn hóa trong tri thức và thực hành.
Từ "specialist" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần miêu tả chuyên môn hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc trong các bài báo khoa học nói về các chuyên gia trong lĩnh vực nhất định. Ngoài ra, "specialist" cũng được dùng trong các tình huống liên quan đến tư vấn hoặc khi thảo luận về kiến thức chuyên môn trong giáo dục và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
