Bản dịch của từ Admission trong tiếng Việt
Admission
Admission (Noun)
Quá trình hoặc thực tế của việc vào hoặc được phép vào một địa điểm hoặc tổ chức.
The process or fact of entering or being allowed to enter a place or organization.
The admission to the exclusive club was selective and prestigious.
Việc nhập hội vào câu lạc bộ độc quyền được lựa chọn và danh giá.
His admission to the university was a dream come true.
Việc nhập học của anh vào trường đại học là ước mơ trở thành sự thật.
The admission fee to the museum was affordable for families.
Phí vào cửa viện bảo tàng rất phải chăng cho gia đình.
Một tuyên bố thừa nhận sự thật của một cái gì đó.
A statement acknowledging the truth of something.
She made an admission of her mistake.
Cô ấy đã thú nhận lỗi của mình.
The admission of guilt was sincere.
Sự thú nhận tội lỗi là chân thành.
His admission of love surprised everyone.
Sự thú nhận tình yêu của anh ấy làm bất ngờ mọi người.
Dạng danh từ của Admission (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admission | Admissions |
Kết hợp từ của Admission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grudging admission Sự thú nhận miễn cưỡng | He made a grudging admission that he was wrong. Anh ta đã thừa nhận một cách không hài lòng rằng anh ta đã sai. |
Clear admission Sự thừa nhận rõ ràng | Her clear admission of guilt led to a swift resolution. Sự thú nhận rõ ràng của cô ấy dẫn đến một giải quyết nhanh chóng. |
Emergency-room admission Nhập viện cấp cứu | The social worker arranged an emergency-room admission for the homeless man. Công nhân xã hội sắp xếp việc nhập viện cấp cứu cho người đàn ông vô gia cư. |
Tacit admission Sự thừa nhận ngầm | His silence was a tacit admission of guilt. Sự im lặng của anh ấy là một sự thừa nhận không nói thành lời. |
Full admission Toàn quyền | Her full admission to the club brought her joy. Việc được chấp nhận hoàn toàn vào câu lạc bộ mang lại niềm vui cho cô ấy. |
Họ từ
Từ "admission" trong tiếng Anh có nghĩa chung là việc cho phép ai đó vào một nơi nào đó, thường liên quan đến giáo dục hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong Anh, “admission” thường chỉ việc nhận vào các trường đại học, trong khi ở Mỹ, từ này cũng chỉ định hình thức nhập học tương tự nhưng có thể mở rộng ra các chương trình khác. Phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu Anh thường nhẹ nhàng hơn.
Từ "admission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admissio", từ động từ "admittere", nghĩa là "cho phép vào". "Admittere" kết hợp tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "mittere" có nghĩa là "gửi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động cho phép ai đó vào một không gian nhất định. Ngày nay, nó không chỉ đề cập đến việc được phép vào một nơi, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như giáo dục, nơi có thể liên quan đến việc được chấp nhận vào trường học hoặc chương trình học.
Từ "admission" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về giáo dục và sự chấp nhận vào các chương trình học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nộp đơn vào trường học, tham gia sự kiện hoặc thăm quan các cơ sở. Ngoài ra, "admission" cũng liên quan đến các khía cạnh pháp lý, như việc thừa nhận tội lỗi hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp