Bản dịch của từ Admission trong tiếng Việt
Admission
Admission (Noun)
Quá trình hoặc thực tế của việc vào hoặc được phép vào một địa điểm hoặc tổ chức.
The process or fact of entering or being allowed to enter a place or organization.
The admission to the exclusive club was selective and prestigious.
Việc nhập hội vào câu lạc bộ độc quyền được lựa chọn và danh giá.
His admission to the university was a dream come true.
Việc nhập học của anh vào trường đại học là ước mơ trở thành sự thật.
Một tuyên bố thừa nhận sự thật của một cái gì đó.
A statement acknowledging the truth of something.
She made an admission of her mistake.
Cô ấy đã thú nhận lỗi của mình.
The admission of guilt was sincere.
Sự thú nhận tội lỗi là chân thành.
Kết hợp từ của Admission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grudging admission Sự thú nhận miễn cưỡng | He made a grudging admission that he was wrong. Anh ta đã thừa nhận một cách không hài lòng rằng anh ta đã sai. |
Clear admission Sự thừa nhận rõ ràng | Her clear admission of guilt led to a swift resolution. Sự thú nhận rõ ràng của cô ấy dẫn đến một giải quyết nhanh chóng. |
Emergency-room admission Nhập viện cấp cứu | The social worker arranged an emergency-room admission for the homeless man. Công nhân xã hội sắp xếp việc nhập viện cấp cứu cho người đàn ông vô gia cư. |
Tacit admission Sự thừa nhận ngầm | His silence was a tacit admission of guilt. Sự im lặng của anh ấy là một sự thừa nhận không nói thành lời. |
Full admission Toàn quyền | Her full admission to the club brought her joy. Việc được chấp nhận hoàn toàn vào câu lạc bộ mang lại niềm vui cho cô ấy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp