Bản dịch của từ Admission trong tiếng Việt

Admission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admission(Noun)

ɐdmˈɪʃən
ˈædˈmɪʃən
01

Quá trình hoặc việc được phép vào một nơi, tổ chức hoặc cơ quan.

The process or fact of entering or being allowed to enter a place organization or institution

Ví dụ
02

Giá vé vào cửa như tại rạp hát hoặc địa điểm khác

The price charged for entry as to a theater or other venue

Ví dụ
03

Một tuyên bố công nhận sự thật của điều gì đó.

A statement acknowledging the truth of something

Ví dụ