Bản dịch của từ Admission trong tiếng Việt

Admission

Noun [U/C]

Admission (Noun)

ədmˈɪʃn̩
ædmˈɪʃn̩
01

Quá trình hoặc thực tế của việc vào hoặc được phép vào một địa điểm hoặc tổ chức.

The process or fact of entering or being allowed to enter a place or organization.

Ví dụ

The admission to the exclusive club was selective and prestigious.

Việc nhập hội vào câu lạc bộ độc quyền được lựa chọn và danh giá.

His admission to the university was a dream come true.

Việc nhập học của anh vào trường đại học là ước mơ trở thành sự thật.

02

Một tuyên bố thừa nhận sự thật của một cái gì đó.

A statement acknowledging the truth of something.

Ví dụ

She made an admission of her mistake.

Cô ấy đã thú nhận lỗi của mình.

The admission of guilt was sincere.

Sự thú nhận tội lỗi là chân thành.

Kết hợp từ của Admission (Noun)

CollocationVí dụ

Grudging admission

Sự thú nhận miễn cưỡng

He made a grudging admission that he was wrong.

Anh ta đã thừa nhận một cách không hài lòng rằng anh ta đã sai.

Clear admission

Sự thừa nhận rõ ràng

Her clear admission of guilt led to a swift resolution.

Sự thú nhận rõ ràng của cô ấy dẫn đến một giải quyết nhanh chóng.

Emergency-room admission

Nhập viện cấp cứu

The social worker arranged an emergency-room admission for the homeless man.

Công nhân xã hội sắp xếp việc nhập viện cấp cứu cho người đàn ông vô gia cư.

Tacit admission

Sự thừa nhận ngầm

His silence was a tacit admission of guilt.

Sự im lặng của anh ấy là một sự thừa nhận không nói thành lời.

Full admission

Toàn quyền

Her full admission to the club brought her joy.

Việc được chấp nhận hoàn toàn vào câu lạc bộ mang lại niềm vui cho cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admission

Không có idiom phù hợp